Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aux

Mục lục

Dạng viết chập của à les

Xem thêm các từ khác

  • Auxiliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ trợ; trợ 1.2 (toán học) bổ trợ 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giúp việc, phụ tá 1.5 Nhân viên không chính...
  • Auxiliairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ
  • Auxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) auxin Danh từ giống cái (thực vật học) auxin
  • Avachi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Méo mó, cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải; nhu nhược Tính từ Méo mó, cũ nát Souliers avachis giầy méo mó...
  • Avachie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Méo mó, cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải; nhu nhược Tính từ Méo mó, cũ nát Souliers avachis giầy méo mó...
  • Avachir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm nhũn; làm méo mó 1.2 (nghĩa bóng) làm cho uể oải; làm cho nhu nhược Ngoại động...
  • Avachissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự méo mó cũ nát 1.2 (nghĩa bóng) sự uể oải; sự nhu nhược Danh từ giống đực Sự méo...
  • Aval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạ lưu 1.2 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Hạ lưu Pays d\'aval xứ ở hạ lưu en...
  • Avalage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi xuôi dòng 1.2 Quyền đặt lờ đánh cá xuôi dòng Danh từ giống đực Sự đi xuôi...
  • Avalaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dòng nước lũ 1.2 Sự di trú xuôi dòng (của cá) Danh từ giống cái Dòng nước lũ Sự di trú...
  • Avalanche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuyết lở 1.2 Khối lở 1.3 Loạt tới tấp, tràng Danh từ giống cái Tuyết lở Khối lở Loạt...
  • Avalant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói về chiếc tàu) đi về miền hạ lưu, xuôi 1.2 Phản nghĩa Montant Tính từ (nói về chiếc tàu) đi...
  • Avalante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói về chiếc tàu) đi về miền hạ lưu, xuôi 1.2 Phản nghĩa Montant Tính từ (nói về chiếc tàu) đi...
  • Avale-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kẻ phàm ăn Danh từ giống đực ( không đổi) Kẻ phàm ăn
  • Avalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nuốt Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nuốt
  • Avaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt 1.2 (thân mật) tin 1.3 Đó là một câu chuyện khó mà tin 1.4 Ngốn Ngoại động từ Nuốt...
  • Avaleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt Danh từ Người nuốt Avaleur de sabres nhà ảo thuật nuốt kiếm
  • Avaleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt 1.2 Nhà ảo thuật nuốt kiếm Danh từ Người nuốt Nhà ảo thuật nuốt kiếm
  • Avaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) tài chính bảo lãnh (kỳ phiếu) 1.2 (nghĩa bóng) bảo lãnh Ngoại động từ (kinh tế)...
  • Avaliseur

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kinh tế) tài chính bảo lãnh kỳ phiếu 1.3 Danh từ 1.4 (kinh tế) tài chính người bảo lãnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top