Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avant-goût

Danh từ giống đực

Tiền vị, ấn tượng đầu (về một việc hay hoặc việc dở sắp đến)

Xem thêm các từ khác

  • Avant-guerre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ trước chiến tranh (thường nói về hai đại chiến 1914 và 1939), thời tiền chiến...
  • Avant-hier

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hôm kia Phó từ Hôm kia
  • Avant-main

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần thân trước (của ngựa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phần trước (của) bàn tay Danh từ giống...
  • Avant-midi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi sáng Danh từ giống đực Buổi sáng
  • Avant-mont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) dãy trước núi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) dãy trước...
  • Avant-pays

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) miền trước núi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) miền...
  • Avant-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương bàn chân Danh từ giống đực (giải phẫu) xương bàn chân
  • Avant-port

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảng ngoài Danh từ giống đực Cảng ngoài
  • Avant-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồn tiền tiêu, tiền đồn Danh từ giống đực Đồn tiền tiêu, tiền đồn
  • Avant-première

    Danh từ giống cái (nghệ thuật) buổi họp giới thiệu (một tác phẩm) Bài (báo) giới thiệu (sau buổi họp giới thiệu)
  • Avant-projet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án Danh từ giống đực Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án
  • Avant-propos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời tựa, lời nói đầu Danh từ giống đực Lời tựa, lời nói đầu
  • Avant-scène

    Danh từ giống cái (sân khấu) phần trước sân khấu (sân khấu) lô gần sân khấu
  • Avant-toit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái chìa Danh từ giống đực (kiến trúc) mái chìa
  • Avant-train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu (xe) 1.2 Phần thân trước (động vật) 1.3 (sử học) xe kéo đại bác Danh từ giống...
  • Avant-veille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hôm kia Danh từ giống cái Hôm kia
  • Avantage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợi, lợi ích 1.2 Lợi thế 1.3 Hân hạnh (trong các công thức lễ phép) 1.4 (hàng hải) sự...
  • Avantager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ưu đãi 1.2 Làm nổi lên (vẻ đẹp...) 1.3 (luật học, pháp lý) cho phần hơn 1.4 Phản nghĩa Désavantager....
  • Avantageuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi, thuận lợi 1.2 Tự phụ, kiêu căng 1.3 Đề cao, khen ngợi 1.4 Phản nghĩa Désavantageux; contraire,...
  • Avantageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) có lợi 1.2 Đề cao, khen ngợi Phó từ (một cách) có lợi Conclure une affaire avantageusement giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top