Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avilir

Mục lục

Ngoại động từ

Làm giảm giá
L'inflation avilit la monnaie
lạm phát làm giảm giá tiền tệ
Làm cho hèn hạ, làm cho đáng khinh
L'alcoolisme avilit l'homme
sự nghiện rượu làm cho con người trở nên hèn hạ
Phản nghĩa Elever, exalter, glorifier, honorer. Enchérir, hausser. Améliorer, revaloriser

Xem thêm các từ khác

  • Avilissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) hèn hạ, (làm cho) đáng khinh 1.2 Phản nghĩa Digne, noble, honorable Tính từ (làm cho) hèn hạ, (làm...
  • Avilissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) hèn hạ, (làm cho) đáng khinh 1.2 Phản nghĩa Digne, noble, honorable Tính từ (làm cho) hèn hạ, (làm...
  • Avilissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảm giá 1.2 (văn học) sự làm mất phẩm giá; sự mất phẩm giá 1.3 Phản nghĩa Elévation,...
  • Aviné

    Tính từ Quá chén, say mèm
  • Avion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay, phi cơ Danh từ giống đực Máy bay, phi cơ Avion à réaction máy bay phản lực Avion...
  • Avion-auto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ô tô (có thể chạy cả trên đường bộ) Danh từ giống đực Máy bay ô tô (có thể...
  • Avion-but

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay mục tiêu, máy bay bia Danh từ giống đực Máy bay mục tiêu, máy bay bia
  • Avion-canard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay con vịt (cánh bay đặt sau, cánh đuôi đặt trước) Danh từ giống đực Máy bay con...
  • Avion-cargo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay vận tải Danh từ giống đực Máy bay vận tải
  • Avion-citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay tiếp xăng (cho máy bay khác đang bay) Danh từ giống đực Máy bay tiếp xăng (cho máy...
  • Avion-estafette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay liên lạc Danh từ giống đực Máy bay liên lạc
  • Avion-maquette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) máy bay mô hình Danh từ giống đực (quân sự) máy bay mô hình
  • Avion-robot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay không người lái Danh từ giống đực Máy bay không người lái
  • Avion-suicide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kamikaze kamikaze
  • Avion-torpilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay phóng thuỷ lôi Danh từ giống đực Máy bay phóng thuỷ lôi
  • Avionique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngành điện tử hàng không Danh từ giống cái Ngành điện tử hàng không
  • Avionnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy sản xuất máy bay (ở Ca-na-đa) Danh từ giống cái Nhà máy sản xuất máy bay (ở Ca-na-đa)
  • Avionnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bay con Danh từ giống cái Máy bay con
  • Avionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chế tạo vỏ máy bay Danh từ giống đực Nhà chế tạo vỏ máy bay
  • Aviophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị đàm thoại trên máy bay (giữa phi công và hành khách) Danh từ giống đực Thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top