Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bacillurie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng đái khuẩn que

Xem thêm các từ khác

  • Bacitracine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) baxitraxin Danh từ giống cái (dược học) baxitraxin
  • Back

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) hậu vệ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) hậu vệ
  • Backcross

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Sự lai ngược (lai một vật lai với bố hoặc mẹ nó) Danh từ giống đực...
  • Bacon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ phần muối 1.2 Thăn lợn hun khói Danh từ giống đực Mỡ phần muối Thăn lợn hun khói
  • Baconien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ baconisme baconisme
  • Baconienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ baconisme baconisme
  • Baconisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Bê-cơn Danh từ giống đực Học thuyết Bê-cơn
  • Baconiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo học thuyết Bê-cơn Tính từ baconisme baconisme Danh từ Người theo học thuyết...
  • Bacove

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuối Guy-an Danh từ giống cái Chuối Guy-an
  • Bacovier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối Guy-an Danh từ giống đực (thực vật học) cây chuối Guy-an
  • Bactéricide

    Tính từ Diệt (vi) khuẩn
  • Bactérie

    Danh từ giống cái Vi khuẩn
  • Bactérien

    Tính từ Xem bactérie
  • Bactériologie

    Danh từ giống cái Vi khuẩn học
  • Bactériologiste

    Danh từ Nhà vi khuẩn học
  • Bacul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khấu đuôi (dây chằng yên vào đuôi của ngựa kéo xe) Danh từ giống đực Khấu đuôi (dây...
  • Baculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc khấu đuôi (cho ngựa, lừa...) Ngoại động từ Mắc khấu đuôi (cho ngựa, lừa...)
  • Bad-lands

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (địa chất, địa lý) đất xói rãnh vực Danh từ giống cái ( số nhiều) (địa...
  • Badamier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây bàng Danh từ giống đực Cây bàng
  • Badaud

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích đứng xem, kẻ hiếu kỳ 1.2 Tính từ 1.3 Thích đứng xem, hiếu kỳ Danh từ Kẻ thích đứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top