Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Baconienne

Mục lục

Tính từ

baconisme
baconisme

Xem thêm các từ khác

  • Baconisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Bê-cơn Danh từ giống đực Học thuyết Bê-cơn
  • Baconiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo học thuyết Bê-cơn Tính từ baconisme baconisme Danh từ Người theo học thuyết...
  • Bacove

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuối Guy-an Danh từ giống cái Chuối Guy-an
  • Bacovier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối Guy-an Danh từ giống đực (thực vật học) cây chuối Guy-an
  • Bactéricide

    Tính từ Diệt (vi) khuẩn
  • Bactérie

    Danh từ giống cái Vi khuẩn
  • Bactérien

    Tính từ Xem bactérie
  • Bactériologie

    Danh từ giống cái Vi khuẩn học
  • Bactériologiste

    Danh từ Nhà vi khuẩn học
  • Bacul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khấu đuôi (dây chằng yên vào đuôi của ngựa kéo xe) Danh từ giống đực Khấu đuôi (dây...
  • Baculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc khấu đuôi (cho ngựa, lừa...) Ngoại động từ Mắc khấu đuôi (cho ngựa, lừa...)
  • Bad-lands

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (địa chất, địa lý) đất xói rãnh vực Danh từ giống cái ( số nhiều) (địa...
  • Badamier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây bàng Danh từ giống đực Cây bàng
  • Badaud

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích đứng xem, kẻ hiếu kỳ 1.2 Tính từ 1.3 Thích đứng xem, hiếu kỳ Danh từ Kẻ thích đứng...
  • Badaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi ngắm phố vẩn vơ Danh từ giống đực Sự đi ngắm phố vẩn vơ
  • Badaude

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích đứng xem, kẻ hiếu kỳ 1.2 Tính từ 1.3 Thích đứng xem, hiếu kỳ Danh từ Kẻ thích đứng...
  • Badauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói thích đứng xem Danh từ giống cái Thói thích đứng xem
  • Baderne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người nệ cổ Danh từ giống cái Người nệ cổ
  • Badge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phù hiệu; huy hiệu Danh từ giống đực Phù hiệu; huy hiệu
  • Badigeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vôi quét tường Danh từ giống đực Vôi quét tường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top