- Từ điển Pháp - Việt
Bagagiste
|
Danh từ giống đực
Người giữ hành lý (trên xe lửa, trong khách sạn)
Xem thêm các từ khác
-
Bagarre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cuộc ấu đả; cuộc gây gổ Danh từ giống cái (thân mật) cuộc ấu đả; cuộc... -
Bagarrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) đấu tranh Nội động từ (thông tục) đấu tranh Bagarrer pour une opinion đấu tranh... -
Bagarreur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích gây gổ 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người thích gây gổ Tính từ (thân mật) thích gây... -
Bagarreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích gây gổ 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người thích gây gổ Tính từ (thân mật) thích gây... -
Bagasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bã mía Danh từ giống cái Bã mía -
Bagatelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiền nhỏ 1.2 Việc tầm phào 1.3 (đùa cợt) thú nhục dục 1.4 (âm nhạc) bagaten, tiểu... -
Bagnard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù khổ sai Danh từ giống đực Tù khổ sai -
Bagne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tù khổ sai, banh 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) địa ngục trần gian (nơi phải làm việc... -
Bagnole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) xe tồi; xe cũ 1.2 (thông tục) xe ô tô Danh từ giống cái (thân mật) xe tồi; xe... -
Bagout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tài nói phượu Danh từ giống đực (thân mật) tài nói phượu -
Baguage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc rạch khoanh (thân cây) 1.2 Việc đeo vòng (vào chân chim để nghiên cứu) Danh từ giống... -
Bague
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nhẫn 1.2 Vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu) 1.3 (kiến trúc) gờ vòng (ở cột) 1.4... -
Baguenaudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chơi nhảm Danh từ giống đực Sự chơi nhảm -
Baguenaude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cuộc đi chơi rong 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trò chơi nhảm 1.3 Quả đậu bóng... -
Baguenauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi chơi rong 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chơi nhảm, phí thì giờ vào những việc lăng nhăng Nội động... -
Baguenauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói nhảm nhí Danh từ giống cái baguenaudage baguenaudage Lời nói nhảm nhí -
Baguenaudier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu bóng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu bóng -
Baguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đeo nhẫn 1.2 Đeo vòng (vào chân chim) 1.3 Rạch khoanh (thân cây) 1.4 Khâu đính nhỏ mũi (hai lớp... -
Baguette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que, đũa 1.2 (kiến trúc) nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp 1.3 Đường lườn (sọc... -
Baguettisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sorcier sorcier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.