Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bai

Mục lục

Tính từ

Hồng (ngựa)
Cheval bai
ngựa hồng

Xem thêm các từ khác

  • Baie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vịnh, vũng 1.2 (kiến trúc) lỗ cửa 1.3 (thực vật học) quả mọng Danh từ giống cái Vịnh,...
  • Baignade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tắm 1.2 Bến tắm (ở sông) Danh từ giống cái Sự tắm Bến tắm (ở sông)
  • Baigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tắm 1.2 Đẫm, giàn giụa 1.3 Chảy gần, bao quanh 2 Nội động từ 2.1 Dầm, đẫm Ngoại động...
  • Baigneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tắm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người coi bãi tắm, người phục vụ ở bể tắm 1.3 Danh từ giống...
  • Baigneuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tắm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người coi bãi tắm, người phục vụ ở bể tắm 1.3 Danh từ giống...
  • Baignoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn tắm 1.2 (sân khấu) lô tầng dưới Danh từ giống cái Bồn tắm (sân khấu) lô tầng dưới
  • Bail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều baux) 1.1 Sự cho thuê (nhà đất) 1.2 Hợp đồng cho thuê Danh từ giống đực ( số...
  • Baille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thùng gỗ 1.2 (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ nước 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Bailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cho, trao 1.2 Đồng âm Bâiller Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cho, trao...
  • Bailleresse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho thuê Danh từ Người cho thuê bailleur de fonds người xuất vốn
  • Bailleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho thuê Danh từ Người cho thuê bailleur de fonds người xuất vốn
  • Bailli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháp quan Danh từ giống đực (sử học) pháp quan
  • Bailliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháp đình 1.2 (sử học) phạm vi xét xử của pháp quan 1.3 (sử học) dinh pháp...
  • Bailloque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông đà điểu cái 1.2 Lông hoa mơ (của chim) Danh từ giống cái Lông đà điểu cái Lông hoa...
  • Bain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắm 1.2 Nước tắm 1.3 Chậu tắm, bồn tắm 1.4 ( số nhiều) nhà tắm 1.5 ( số nhiều)...
  • Bain-de-pieds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu ngâm chân 1.2 (thân mật) nước (ở tách) tràn ra dĩa Danh từ giống đực Chậu ngâm...
  • Bain-marie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bains-marie) 1.1 Nước để đun cách thủy 1.2 Bình đun cách thủy Danh từ giống đực...
  • Baisemain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hôn tay Danh từ giống đực Sự hôn tay
  • Baisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sự hôn (chân giáo hoàng...) Danh từ giống đực (tôn giáo) sự hôn (chân giáo...
  • Baisepied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hôn chân (để tỏ sự kính trọng, sự quy thuận) Danh từ giống đực Sự hôn chân (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top