Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Baille

Mục lục

Danh từ giống cái

(hàng hải) thùng gỗ
(hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ nước
(tiếng lóng, biệt ngữ) trường hàng hải

Xem thêm các từ khác

  • Bailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cho, trao 1.2 Đồng âm Bâiller Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cho, trao...
  • Bailleresse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho thuê Danh từ Người cho thuê bailleur de fonds người xuất vốn
  • Bailleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho thuê Danh từ Người cho thuê bailleur de fonds người xuất vốn
  • Bailli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháp quan Danh từ giống đực (sử học) pháp quan
  • Bailliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháp đình 1.2 (sử học) phạm vi xét xử của pháp quan 1.3 (sử học) dinh pháp...
  • Bailloque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông đà điểu cái 1.2 Lông hoa mơ (của chim) Danh từ giống cái Lông đà điểu cái Lông hoa...
  • Bain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắm 1.2 Nước tắm 1.3 Chậu tắm, bồn tắm 1.4 ( số nhiều) nhà tắm 1.5 ( số nhiều)...
  • Bain-de-pieds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu ngâm chân 1.2 (thân mật) nước (ở tách) tràn ra dĩa Danh từ giống đực Chậu ngâm...
  • Bain-marie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bains-marie) 1.1 Nước để đun cách thủy 1.2 Bình đun cách thủy Danh từ giống đực...
  • Baisemain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hôn tay Danh từ giống đực Sự hôn tay
  • Baisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sự hôn (chân giáo hoàng...) Danh từ giống đực (tôn giáo) sự hôn (chân giáo...
  • Baisepied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hôn chân (để tỏ sự kính trọng, sự quy thuận) Danh từ giống đực Sự hôn chân (để...
  • Baiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hôn 1.2 (thơ ca) vỗ 1.3 (thông tục) ăn nằm với, ngủ với 1.4 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng...
  • Baiseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hôn Danh từ (thông tục) người hôn
  • Baiseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hôn Danh từ (thông tục) người hôn
  • Baisoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) hôn lia lịa Ngoại động từ (thân mật) hôn lia lịa
  • Baissant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nước triều xuống Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nước...
  • Baisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm, sự hạ xuống 1.2 Sự xuống giá 2 Phản nghĩa Hausse, montée. Augmentation 2.1 En baisse...
  • Baisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ thấp 1.2 Cúi xuống 2 Phản nghĩa Elever, hausser, lever, monter. Augmenter 2.1 Baisser la tête cúi...
  • Baissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đầu cơ giá xuống Danh từ giống đực Người đầu cơ giá xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top