Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Balafon

Mục lục

Danh từ giống đực

Đàn balafon, đàn bản gỗ ( Tây Ban Nha)

Xem thêm các từ khác

  • Balafre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết rạch dài (ở mặt) 1.2 Vết sẹo dài (ở mặt) Danh từ giống cái Vết rạch dài (ở mặt)...
  • Balafrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch mặt Ngoại động từ Rạch mặt
  • Balai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi 1.2 Đuôi (chim mồi) 1.3 (thông tục) chuyến xe vét 1.4 Tuổi Danh từ giống đực Chổi...
  • Balai-brosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi cọ Danh từ giống đực Chổi cọ
  • Balais

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Rubis balais ) ngọc rubi màu hồng
  • Balalaïka

    Danh từ giống cái đàn balalaica (của Nga)
  • Balance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cân 1.2 (nghĩa bóng) cán cân (của công lý...) 1.3 Sự cân bằng 1.4 (kinh tế) tài chính sự...
  • Balancelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm mũi vểnh (ý, Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Thuyền buồm mũi vểnh (ý, Tây Ban...
  • Balancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc lắc, sự đu đưa 1.2 Sự cân bằng 1.3 (nghệ thuật) sự cân đối, sự đối xứng...
  • Balancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắc, đu đưa 1.2 Làm cho thăng bằng, làm cho cân đối 1.3 (thân mật) quẳng, vứt 1.4 (thân mật)...
  • Balancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lắc 1.2 Gây thăng bằng (của người nhảy trên dây) 1.3 Ván thăng bằng (của một số...
  • Balancine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo sào căng buồm 1.2 (hàng không) bánh đầu cánh Danh từ giống cái (hàng...
  • Balandran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng không tay Danh từ giống đực (sử học) áo choàng không tay
  • Balane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con sun Danh từ giống cái (động vật học) con sun
  • Balanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm quy đầu Danh từ giống cái (y học) viêm quy đầu
  • Balanoglosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con giun đấu (động vật nửa sống) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Balanophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn quả sồi dẻ Tính từ (động vật học) ăn quả sồi dẻ
  • Balançoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đu 1.2 Cái bấp bênh 1.3 (thân mật) chuyện lăng nhăng Danh từ giống cái Cái đu Cái bấp...
  • Balata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Balata (nhựa lấy ở cây, dùng làm chất cách điện) Danh từ giống đực Balata (nhựa lấy...
  • Balauste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa lựu hoàng Danh từ giống cái Hoa lựu hoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top