Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Balancelle

Mục lục

Danh từ giống cái

Thuyền buồm mũi vểnh (ý, Tây Ban Nha)

Xem thêm các từ khác

  • Balancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc lắc, sự đu đưa 1.2 Sự cân bằng 1.3 (nghệ thuật) sự cân đối, sự đối xứng...
  • Balancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắc, đu đưa 1.2 Làm cho thăng bằng, làm cho cân đối 1.3 (thân mật) quẳng, vứt 1.4 (thân mật)...
  • Balancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lắc 1.2 Gây thăng bằng (của người nhảy trên dây) 1.3 Ván thăng bằng (của một số...
  • Balancine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo sào căng buồm 1.2 (hàng không) bánh đầu cánh Danh từ giống cái (hàng...
  • Balandran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng không tay Danh từ giống đực (sử học) áo choàng không tay
  • Balane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con sun Danh từ giống cái (động vật học) con sun
  • Balanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm quy đầu Danh từ giống cái (y học) viêm quy đầu
  • Balanoglosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con giun đấu (động vật nửa sống) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Balanophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn quả sồi dẻ Tính từ (động vật học) ăn quả sồi dẻ
  • Balançoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đu 1.2 Cái bấp bênh 1.3 (thân mật) chuyện lăng nhăng Danh từ giống cái Cái đu Cái bấp...
  • Balata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Balata (nhựa lấy ở cây, dùng làm chất cách điện) Danh từ giống đực Balata (nhựa lấy...
  • Balauste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa lựu hoàng Danh từ giống cái Hoa lựu hoàng
  • Balayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quét Danh từ giống đực Sự quét Balayage de la maison sự quét nhà Balayage transversal (kỹ...
  • Balayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét 1.2 Quét sạch, cuốn đi 1.3 (thân mật) thải, đuổi Ngoại động từ Quét Balayer la maison...
  • Balayette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chổi con Danh từ giống cái Chổi con
  • Balayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quét Danh từ giống đực Người quét Balayeur de rues người quét đường phố
  • Balayeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị quét đường 1.2 Xe quét đường Danh từ giống cái Chị quét đường Xe quét đường
  • Balayures

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Rác rưởi Danh từ giống cái ( số nhiều) Rác rưởi
  • Balboa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng banboa (tiền Pa-na-ma) Danh từ giống đực Đồng banboa (tiền Pa-na-ma)
  • Balbutiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ấp úng Tính từ Ấp úng Elle répondit toute balbutiante cô ta trả lời ấp a, ấp úng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top