- Từ điển Pháp - Việt
Balane
Xem thêm các từ khác
- 
                                BalaniteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm quy đầu Danh từ giống cái (y học) viêm quy đầu
- 
                                BalanoglosseMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con giun đấu (động vật nửa sống) Danh từ giống đực (động vật học)...
- 
                                BalanophageMục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn quả sồi dẻ Tính từ (động vật học) ăn quả sồi dẻ
- 
                                BalançoireMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đu 1.2 Cái bấp bênh 1.3 (thân mật) chuyện lăng nhăng Danh từ giống cái Cái đu Cái bấp...
- 
                                BalataMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Balata (nhựa lấy ở cây, dùng làm chất cách điện) Danh từ giống đực Balata (nhựa lấy...
- 
                                BalausteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa lựu hoàng Danh từ giống cái Hoa lựu hoàng
- 
                                BalayageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quét Danh từ giống đực Sự quét Balayage de la maison sự quét nhà Balayage transversal (kỹ...
- 
                                BalayerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét 1.2 Quét sạch, cuốn đi 1.3 (thân mật) thải, đuổi Ngoại động từ Quét Balayer la maison...
- 
                                BalayetteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chổi con Danh từ giống cái Chổi con
- 
                                BalayeurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quét Danh từ giống đực Người quét Balayeur de rues người quét đường phố
- 
                                BalayeuseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị quét đường 1.2 Xe quét đường Danh từ giống cái Chị quét đường Xe quét đường
- 
                                BalayuresMục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Rác rưởi Danh từ giống cái ( số nhiều) Rác rưởi
- 
                                BalboaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng banboa (tiền Pa-na-ma) Danh từ giống đực Đồng banboa (tiền Pa-na-ma)
- 
                                BalbutiantMục lục 1 Tính từ 1.1 Ấp úng Tính từ Ấp úng Elle répondit toute balbutiante cô ta trả lời ấp a, ấp úng
- 
                                BalbutianteMục lục 1 Tính từ 1.1 Ấp úng Tính từ Ấp úng Elle répondit toute balbutiante cô ta trả lời ấp a, ấp úng
- 
                                BalbutiementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ấp úng; lời nói ấp úng 1.2 ( số nhiều) những mò mẫm bước đầu Danh từ giống...
- 
                                BalbutierMục lục 1 Nội động từ 1.1 Ấp úng 1.2 Còn ở bước đầu 2 Ngoại động từ 2.1 Ấp úng Nội động từ Ấp úng Còn ở bước...
- 
                                BalbuzardMục lục 1 Bản mẫu:Balbuzard 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim ó cá Bản mẫu:Balbuzard Danh từ giống đực (động...
- 
                                BalconMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc, sân khấu) ban công Danh từ giống đực (kiến trúc, sân khấu) ban công
- 
                                BaldaquinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tán (che trên giường, trên bàn thờ...) Danh từ giống đực Tán (che trên giường, trên bàn...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                