Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Balcon

Mục lục

Danh từ giống đực

(kiến trúc, sân khấu) ban công

Xem thêm các từ khác

  • Baldaquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tán (che trên giường, trên bàn thờ...) Danh từ giống đực Tán (che trên giường, trên bàn...
  • Bale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái balle balle
  • Baleinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực baleine 2 )
  • Baleine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá ông, cá voi không vây lưng 1.2 Gọng căng (ở nịt vú...) Danh từ giống...
  • Baleineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá ông con Danh từ giống đực Cá ông con
  • Baleinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự săn cá voi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu đánh cá voi 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Xuồng dài...
  • Baleinière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự săn cá voi 2 Danh từ giống đực 2.1 Tàu đánh cá voi 3 Danh từ giống cái 3.1 Xuồng dài (giống...
  • Bali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ba-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Ba-li
  • Balisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt cọc tiêu Danh từ giống đực Sự đặt cọc tiêu balise )
  • Balise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc tiêu (để hướng dẫn tàu bè, máy bay, để cắm con đường sẽ xây dựng...) 1.2 Quả...
  • Balisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm cọc tiêu Danh từ giống đực Sự cắm cọc tiêu
  • Baliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt cọc tiêu 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) e sợ, sợ sệt Ngoại động từ Đặt cọc...
  • Baliseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt cọc tiêu 1.2 Người trông coi cọc tiêu 1.3 Danh từ giống đực Danh từ Người đặt cọc...
  • Baliseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt cọc tiêu 1.2 Người trông coi cọc tiêu 1.3 Danh từ giống đực Danh từ Người đặt cọc...
  • Balisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối hoa 1.2 (thực vật học) cây dong riềng Danh từ giống đực (thực...
  • Baliste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) máy phóng (tên đạn) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) cá nóc gai Danh...
  • Balistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường đạn 2 Tính từ 2.1 (thuộc) khoa đường đạn Danh từ giống cái Khoa đường đạn...
  • Balistite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Balixtit (thuốc súng cối) Danh từ giống cái Balixtit (thuốc súng cối)
  • Balivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây chừa lại (không đốn) Danh từ giống đực (lâm nghiệp)...
  • Baliveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) cây chừa lại (không đốn) 1.2 (kiến trúc) cột giàn Danh từ giống đực (lâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top