Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ballonné

Tính từ

Phình, căng, trướng
Avoir le ventre ballonné
trướng bụng

Xem thêm các từ khác

  • Ballot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lô 1.2 (thân mật) đồ ngốc Danh từ giống đực Ba lô (thân mật) đồ ngốc
  • Ballote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây húng hôi Danh từ giống cái (thực vật học) cây húng hôi
  • Ballottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bầu chưa đạt (vì chưa được đa số quy định) Danh từ giống đực Sự bầu chưa...
  • Ballottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc lắc, sự đu đưa Danh từ giống đực Sự lúc lắc, sự đu đưa
  • Ballotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lúc lắc, đu đưa 1.2 (nghĩa bóng) làm cho lưỡng lự 2 Nội động từ 2.1 Lúc lắc, đu đưa Ngoại...
  • Ballottin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lô con Danh từ giống đực Ba lô con
  • Ballottine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt bó giò Danh từ giống cái Thịt bó giò
  • Ballotté

    Tính từ Chưa được số phiếu quy định (người ứng cử)
  • Balluchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bọc quần áo 1.2 (thân mật) ba lô con Danh từ giống đực (thân mật) bọc quần...
  • Balnéaire

    Tính từ Tắm biển Station balnéaire nơi tắm biển
  • Balnéation

    Danh từ giống cái (y học) sự ngâm tắm (để chữa bệnh)
  • Balnéothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp ngâm tắm
  • Balourd

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, cục mịch 1.2 Danh từ 1.3 Người vụng về cục mịch 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (kỹ thuật)...
  • Balourde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, cục mịch 1.2 Danh từ 1.3 Người vụng về cục mịch 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (kỹ thuật)...
  • Balourdise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính vụng về cục mịch 1.2 Lời nói vụng về cục mịch; hành động ngớ ngẩn Danh từ giống...
  • Balsa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ bông bấc (dùng làm mô hình máy bay) Danh từ giống đực Gỗ bông bấc (dùng làm mô hình...
  • Balsamier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trám hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây trám hương
  • Balsamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bóng nước Danh từ giống cái (thực vật học) cây bóng nước
  • Balsamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như nhựa thơm, thơm Tính từ Như nhựa thơm, thơm
  • Balse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè cỏ, bè phao da Danh từ giống cái Bè cỏ, bè phao da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top