- Từ điển Pháp - Việt
Bassesse
|
Danh từ giống cái
Sự hèn hạ, sự đê tiện
Điều đê tiện
Phản nghĩa Fierté, générosité, grandeur, noblesse
Xem thêm các từ khác
-
Basset
Mục lục 1 Bản mẫu:Basset 2 Danh từ giống đực 2.1 Chó batxê (một giống chó lùn) Bản mẫu:Basset Danh từ giống đực Chó... -
Bassetite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) baxetit Danh từ giống cái (khoáng vật học) baxetit -
Bassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu 1.2 Bô, chậu đi ỉa (của người ốm liệt giường) 1.3 Đĩa cân 1.4 Vũng tàu 1.5 Bể... -
Bassinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm phiền, quấy rầy Tính từ (thông tục) làm phiền, quấy rầy -
Bassinante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm phiền, quấy rầy Tính từ (thông tục) làm phiền, quấy rầy -
Bassine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu (bằng kim loại) Danh từ giống cái Chậu (bằng kim loại) Bassine de cuivre cái chậu đồng... -
Bassiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sưởi (bằng lồng ấp) 1.2 Thấm nước (để rửa, lau) 1.3 (nông nghiệp) tưới nhẹ 1.4 (thông... -
Bassinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) bể 1.2 Hốc châm ngòi (súng xưa) 1.3 (sử học) mũ sắt Danh từ giống đực... -
Bassinoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lồng ấp sưởi giường Danh từ giống cái Lồng ấp sưởi giường -
Bassiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi côngbat Danh từ (âm nhạc) người chơi côngbat -
Basson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) fagôt (nhạc khí) 1.2 Người chơi fagôt Danh từ giống đực (âm nhạc) fagôt (nhạc... -
Bassoniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi fagôt Danh từ (âm nhạc) người chơi fagôt -
Basta
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Thôi! đủ rồi! Thán từ Thôi! đủ rồi! -
Bastaing
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực basting basting -
Baste
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) mặc kệ! Thán từ (từ cũ nghĩa cũ) mặc kệ! Baste! Je m\'en moque mặc kệ! tôi không... -
Baster
Mục lục 1 Chịu thua, chào thua Chịu thua, chào thua Baster devant qqn chịu thua ai -
Basterne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cỗ xe 1.2 Kiệu (đặt trên lưng hai con la) Danh từ giống cái (sử học) cỗ xe Kiệu... -
Bastide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà nông thôn (ở miền nam nước Pháp) 1.2 (sử học) thành lũy Danh từ giống cái Nhà nông... -
Bastidon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nhỏ ở nông thôn Danh từ giống đực Nhà nhỏ ở nông thôn -
Bastille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lầu pháo đài Danh từ giống cái (sử học) lầu pháo đài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.