Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Beaux-arts

Mục lục

Danh từ giống đực

( số nhiều) mỹ thuật

Xem thêm các từ khác

  • Beaux-parents

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) bố mẹ vợ, bố mẹ chồng, ông bà nhạc Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Bec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏ 1.2 (thông tục) mồm, miệng 1.3 Đầu, mũi 1.4 (âm nhạc) miệng (kèn) Danh từ giống đực...
  • Bec-cornu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) anh chồng bị cắm sừng 1.2 Thằng ngốc Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Bec-croisé

    Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ chéo
  • Bec-d'argent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ bạc Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ bạc
  • Bec-d'oie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá heo mỏ Danh từ giống đực (động vật học) cá heo mỏ
  • Bec-de-canard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chó Danh từ giống đực (động vật học) cá chó
  • Bec-de-cane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóa mỏ vịt 1.2 Quả đấm (ở cửa) hình mỏ 1.3 Đinh móc (của thợ khóa) Danh từ giống...
  • Bec-de-corail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ri mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim ri mỏ đỏ
  • Bec-de-corbeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kìm cắt dây thép Danh từ giống đực Kìm cắt dây thép
  • Bec-de-corbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đục xoi Danh từ giống đực Cái đục xoi
  • Bec-de-cuiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mỏ thìa (ở tai trong) Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏ thìa (ở tai trong)
  • Bec-de-lièvre

    Danh từ giống đực Tật sứt môi
  • Bec-de-perroquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái mỏ vẹt 1.2 (y học) gai xương 1.3 Lưỡi câu đôi Danh từ giống đực (y học)...
  • Bec-dur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ to Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ to
  • Bec-en-ciseaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ kéo Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ kéo
  • Bec-en-cuiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ thìa Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ thìa
  • Bec-en-scie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mỏ răng Danh từ giống đực (động vật học) vịt mỏ răng
  • Bec-fin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mỏ mảnh nhọn (thuộc bộ sẻ; nói chung) Danh từ giống đực Chim mỏ mảnh nhọn (thuộc...
  • Becfigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích Danh từ giống cái (động vật học) chim chích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top