Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Belligérance

Xem thêm các từ khác

  • Belligérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham chiến 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước tham chiến 3 Phản nghĩa 3.1 Neutre Tính từ Tham chiến Nations...
  • Belliqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái belliqueux belliqueux
  • Belliqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến 1.2 Thích tranh cãi; thích gây gỗ Tính từ Hiếu chiến Thích tranh cãi; thích gây gỗ
  • Bellot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) xinh Tính từ (tiếng địa phương) xinh Un enfant bellot một em bé xinh
  • Bellote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) xinh Tính từ (tiếng địa phương) xinh Un enfant bellot một em bé xinh
  • Belluaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đấu thú (ở trường đấu cổ La Mã) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người...
  • Bellâtre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đẹp mà vô duyên; làm dáng vô duyên 2 Danh từ 2.1 Người đẹp mà vô duyên; kẻ làm dáng vô duyên Tính...
  • Belote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) bài bơlôt Danh từ giống cái (đánh bài) bài bơlôt
  • Belotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) bài bơlôt Danh từ giống cái (đánh bài) bài bơlôt
  • Belvédère

    Danh từ giống đực (kiến trúc) lầu chòi, vọng lâu
  • Ben

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều beni) con của (ai) ( A Rập) 1.2 Đồng âm Bain Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Benedictus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thánh ca Danh từ giống đực (tôn giáo) thánh ca
  • Bengali

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ben-gan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ben-gan Tính từ (thuộc) Ben-gan Coutume...
  • Bengaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bengalin (bằng bông hoặc len pha tơ) Danh từ giống cái Vải bengalin (bằng bông hoặc len...
  • Benjamin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con út 1.2 Người nhỏ tuổi nhất (trong một đoàn thể) 1.3 Phản nghĩa A†né Danh từ giống...
  • Benjamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buồm tam giác sau lái Danh từ giống cái Buồm tam giác sau lái
  • Benjoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh kiến trắng, an tức hương Danh từ giống đực Cánh kiến trắng, an tức hương
  • Benne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ben, thùng Danh từ giống cái (kỹ thuật) ben, thùng Benne basculante thùng lật (ở...
  • Benoît

    Tính từ (mỉa mai) ra vẻ ngọt ngào (từ cũ, nghĩa cũ) dịu hiền, hiền hậu
  • Benoîte

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây thủy dương mai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top