Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ben

Mục lục

Danh từ giống đực

( số nhiều beni) con của (ai) ( A Rập)
Mohammed ben Youssef
Mo-ham-mét con của Y-u-xép
Đồng âm Bain

Xem thêm các từ khác

  • Benedictus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thánh ca Danh từ giống đực (tôn giáo) thánh ca
  • Bengali

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ben-gan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ben-gan Tính từ (thuộc) Ben-gan Coutume...
  • Bengaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bengalin (bằng bông hoặc len pha tơ) Danh từ giống cái Vải bengalin (bằng bông hoặc len...
  • Benjamin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con út 1.2 Người nhỏ tuổi nhất (trong một đoàn thể) 1.3 Phản nghĩa A†né Danh từ giống...
  • Benjamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buồm tam giác sau lái Danh từ giống cái Buồm tam giác sau lái
  • Benjoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh kiến trắng, an tức hương Danh từ giống đực Cánh kiến trắng, an tức hương
  • Benne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ben, thùng Danh từ giống cái (kỹ thuật) ben, thùng Benne basculante thùng lật (ở...
  • Benoît

    Tính từ (mỉa mai) ra vẻ ngọt ngào (từ cũ, nghĩa cũ) dịu hiền, hiền hậu
  • Benoîte

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây thủy dương mai
  • Benoîtement

    Phó từ (mỉa mai) ra vẻ ngọt ngào
  • Benthamisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) học thuyết Ben-tam Danh từ giống đực (triết học) học thuyết Ben-tam
  • Benthique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ benthos benthos
  • Benthographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chụp đáy biển Danh từ giống đực Máy chụp đáy biển
  • Benthonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ benthique benthique
  • Benthos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh vật đáy Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh vật đáy
  • Bentonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bentônit 1.2 ( xây dựng ) Dung dịch ổn định thành vách trong cọc khoan nhồi...
  • Benzamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) benzamit Danh từ giống đực ( hóa học) benzamit
  • Benzidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) benziđin Danh từ giống cái ( hóa học) benziđin
  • Benzine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) benzin Danh từ giống cái (thương nghiệp) benzin benzène benzène
  • Benzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Benzit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Benzit (thuốc nổ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top