Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Besoin

Mục lục

Danh từ giống đực

Điều cần, nhu cầu; sự cần thiết, sự cần
Manger est un besoin physiologique
ăn là một nhu cầu sinh lý
Besoin de main d'oeuvre sự cần nhân [[công

-sự]] nghèo [[túng=]]

nghèo túng
Phản nghĩa Dégo‰t, satiété. Abondance, aisance, bien-être, fortune, opulence, prospérité, richesse
( số nhiều) những thứ cần cho cuộc sống
( số nhiều) tiểu tiện; đại tiện

Xem thêm các từ khác

  • Bessemer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò bexeme Danh từ giống đực (kỹ thuật) lò bexeme
  • Bessemérisation

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) phương pháp bexeme
  • Besson

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) sinh đôi 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng địa phương) con sinh đôi; vật sinh đôi Tính từ...
  • Bessonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) sinh đôi 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng địa phương) con sinh đôi; vật sinh đôi Tính từ...
  • Best-seller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách bán chạy Danh từ giống đực Sách bán chạy
  • Bestiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đấu thú ( La Mã) 1.2 Sách ngụ ngôn về thú vật Danh từ giống đực (sử...
  • Bestial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như súc vật, có thú tính 1.2 Phản nghĩa Délicat, raffiné Tính từ Như súc vật, có thú tính Phản nghĩa...
  • Bestiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như súc vật, có thú tính 1.2 Phản nghĩa Délicat, raffiné Tính từ Như súc vật, có thú tính Phản nghĩa...
  • Bestialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như súc vật, có thú tính Phó từ Như súc vật, có thú tính
  • Bestialité

    Danh từ giống cái Thú tính Sự loạn dâm với súc vật
  • Bestiaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thú nuôi, gia súc Danh từ giống đực ( số nhiều) Thú nuôi, gia súc
  • Bestiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con vật nhỏ Danh từ giống cái Con vật nhỏ Les rats les souris et autres bestioles chuột, chuột...
  • Bette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải rau muối 1.2 Đồng âm Bête Danh từ giống cái (thực vật học) cây...
  • Betterave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây củ cải đường Danh từ giống cái (thực vật học) cây củ cải đường
  • Betteraverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy củ cải đường (làm đường hoặc làm rượu) Danh từ giống cái Nhà máy củ cải...
  • Betteravier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) củ cải đường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất củ cải đường Tính từ (thuộc)...
  • Betting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đánh cá ngựa Danh từ giống đực Biểu đánh cá ngựa
  • Beuglant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiệm cà phê - ca nhạc bình dân Danh từ giống đực (thông tục) tiệm cà phê...
  • Beuglante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) tiếng phản đối ồn ào; tiếng ồn ào 1.2 Bài hát rống lên Danh từ giống cái...
  • Beuglement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống Danh từ giống đực Tiếng rống Le beuglement de la vache tiếng rống của bò cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top