Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Beurré

Danh từ giống đực

(quả) lê bơrê, (quả) lê mềm

Xem thêm các từ khác

  • Bombé

    Tính từ: khum, Danh từ: (thông tục) người gù, concave creux, chaussée...
  • Bondé

    Tính từ: đầy ắp, train bondé de voyageurs, tàu đầy ắp khách
  • Borné

    Tính từ: (bị) hạn chế, thiển cận, etendu intelligent large, vue bornée, tầm nhìn hạn chế, un homme...
  • Bouclé

    Tính từ: xoăn; tóc xoăn, cheveux bouclés, tóc xoăn, enfant bouclé, trẻ em tóc xoăn
  • Bourré

    Tính từ: nhồi đầy, đầy, portefeuille bourré de billets, ví đầy giấy bạc, wagon bourré, toa xe đầy...
  • Brisé

    Tính từ: vỡ, gãy, mệt mỏi, kiệt quệ, (kiến trúc) gập được, (kiến trúc) nhọn, bước nhảy...
  • Broché

    (ngành dệt) sự cải hoa, (ngành dệt) vải cải hoa
  • Bromé

    Tính từ: (hóa học) có brom, chứa brom
  • Bronzé

    Tính từ: (có) màu đồng thanh, rám nắng, blanc clair pâle, visage bronzé, mặt rám nắng
  • Bâiller

    ngáp, hở, không kín, hé, bâiller de sommeil, ngáp ngủ, porte qui bâille, cửa hở, bailler,
  • Bâilleur

    Danh từ: người hay ngáp
  • Caché

    Tính từ: giấu kín, kín, ẩn, c'est un trésor caché+ ấy là một người có tài ngầm, apparent visible...
  • Cadencé

    Tính từ: có nhịp, có nhịp điệu, đều nhịp
  • Caillé

    sữa đông
  • Calamité

    tai họa, tai ương, thiên tai, nỗi bất hạnh lớn, bonheur bénédiction félicité, la cécité est une calamité, mù là một nỗi bất...
  • Calé

    Tính từ: (thân mật) giỏi, (thông tục) khó, (từ cũ, nghĩa cũ) giàu sụ, il est calé en histoire,...
  • Camé

    (thông tục) người dùng ma túy thường xuyên
  • Camélia

    hoa trà (cây, hoa)
  • Caméline

    (thực vật học) cây cải cúc dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top