Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Beurrer

Mục lục

Ngoại động từ

Phết bơ
Beurrer du pain
phết bơ vào bánh

Xem thêm các từ khác

  • Beurrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bơ 1.2 Công nghiệp bơ Danh từ giống cái Nhà máy bơ Công nghiệp bơ
  • Beurrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem beurre 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người làm bơ 1.4 Lọ bơ Tính từ Xem beurre Industrie beurrière công...
  • Beurrée

    Danh từ giống cái Khoanh bánh phết bơ
  • Beuverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chè chén Danh từ giống cái Cuộc chè chén
  • Bey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bây (vua chư hầu hoặc quan chức cao cấp ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực...
  • Beylical

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bey bey
  • Beylicale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bey bey
  • Beylicat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước vị bây 1.2 (sử học) địa hạt của bây Danh từ giống đực (sử học)...
  • Beylisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Be-lơ (phong cách các nhân vật trong tác phẩm của Xten-đan) Danh từ giống đực...
  • Bi

    Mục lục 1 ( hóa học) bitmut (ký hiệu) ( hóa học) bitmut (ký hiệu)
  • Biacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điaxit Danh từ giống đực ( hóa học) điaxit
  • Biacromial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre biacromial ) (giải phẫu) đường kính lưỡng mỏm cùng vai
  • Biacromiale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre biacromial ) (giải phẫu) đường kính lưỡng mỏm cùng vai
  • Biais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xiên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường xiên, đường chéo 1.4 Rọc vải chéo, băng vải chéo 1.5 (nghĩa...
  • Biaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái biais biais
  • Biaiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đứng nghiêng; đi xiên 1.2 (nghĩa bóng) dùng cách quanh co; đi đường vòng Nội động từ Đứng...
  • Biatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hai nguyên tử Tính từ ( hóa học) (có) hai nguyên tử
  • Biauriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hai tai Tính từ (thuộc) hai tai
  • Biaxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai trục Tính từ (vật lý học) (có) hai trục
  • Bibace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả nhót tây Danh từ giống cái Quả nhót tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top