Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Beylisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Phong cách Be-lơ (phong cách các nhân vật trong tác phẩm của Xten-đan)

Xem thêm các từ khác

  • Bi

    Mục lục 1 ( hóa học) bitmut (ký hiệu) ( hóa học) bitmut (ký hiệu)
  • Biacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điaxit Danh từ giống đực ( hóa học) điaxit
  • Biacromial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre biacromial ) (giải phẫu) đường kính lưỡng mỏm cùng vai
  • Biacromiale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre biacromial ) (giải phẫu) đường kính lưỡng mỏm cùng vai
  • Biais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xiên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường xiên, đường chéo 1.4 Rọc vải chéo, băng vải chéo 1.5 (nghĩa...
  • Biaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái biais biais
  • Biaiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đứng nghiêng; đi xiên 1.2 (nghĩa bóng) dùng cách quanh co; đi đường vòng Nội động từ Đứng...
  • Biatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hai nguyên tử Tính từ ( hóa học) (có) hai nguyên tử
  • Biauriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hai tai Tính từ (thuộc) hai tai
  • Biaxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai trục Tính từ (vật lý học) (có) hai trục
  • Bibace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả nhót tây Danh từ giống cái Quả nhót tây
  • Bibacier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhót tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhót tây
  • Bibasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bibace bibace
  • Bibassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bibacier bibacier
  • Bibelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ mỹ nghệ (bày để chơi ở tủ kính...) Danh từ giống đực Đồ mỹ nghệ (bày để...
  • Bibelotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự sưu tầm đồ mỹ nghệ Danh từ giống đực (thân mật) sự sưu tầm đồ...
  • Bibeloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sưu tầm đồ mỹ nghệ 1.2 Chăm lo những việc vụn vặt Nội động từ Sưu tầm đồ mỹ nghệ...
  • Bibeloteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ Danh từ (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ
  • Bibeloteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ Danh từ (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ
  • Biberon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bầu sữa (cho trẻ em bú) 1.2 (thân mật) người hay nốc rượu Danh từ giống đực Bầu sữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top