- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Bièvre
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con hải ly -
Bk
Mục lục 1 ( hóa học) beckeli (ký hiệu) ( hóa học) beckeli (ký hiệu) -
Blabla
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) sự tán phét; sự nói dóc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông... -
Blablabla
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) sự tán phét; sự nói dóc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông... -
Black-bass
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá vược đen Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật... -
Black-bottom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy blăcbotơm Danh từ giống đực Điệu nhảy blăcbotơm -
Black-faced
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giống cừu đầu đen Danh từ giống đực ( không đổi) Giống cừu đầu đen -
Black-out
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự tắt hết đèn (để phòng không) Danh từ giống đực ( không đổi) Sự... -
Black-rot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bệnh thối đen Danh từ giống đực (nông nghiệp) bệnh thối đen -
Black-tong
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi đen Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi đen -
Black-tongue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi đen Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi đen -
Blackboulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử) Danh từ giống đực (thân mật)... -
Blackbouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử) Ngoại động từ (thân mật) đánh hỏng... -
Bladette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống mì hạt dài (trồng ở miền nam nước Pháp) Danh từ giống cái (nông nghiệp)... -
Blafard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhợt nhạt 1.2 Phản nghĩa Coloré; vif; vermeil Tính từ Nhợt nhạt Figure blafarde mặt nhợt nhạt Lueur blafarde... -
Blafarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhợt nhạt 1.2 Phản nghĩa Coloré; vif; vermeil Tính từ Nhợt nhạt Figure blafarde mặt nhợt nhạt Lueur blafarde... -
Blafardement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhợt nhạt Phó từ Nhợt nhạt Une lumière blafardement bleue ánh sáng xanh nhợt nhạt -
Blague
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi thuốc hút 1.2 Chuyện đùa, chuyện tầm phào 1.3 Việc vụng về, việc dại dột Danh từ... -
Blaguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đùa 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) giễu cợt Nội động từ (thân mật) đùa Il... -
Blagueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay đùa 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) hay đùa Danh từ (thân mật) người hay đùa Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.