- Từ điển Pháp - Việt
Bilboquet
|
Danh từ giống đực
Trò chơi xỏ cầu
Con lật đật (đồ chơi của trẻ con)
Ấn phẩm lặt vặt (như danh thiếp, giấy báo hỉ...)
Xem thêm các từ khác
-
Bile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) mật (do gan tiết ra) 1.2 Sự buồn bực 1.3 Sự cáu giận Danh từ giống cái... -
Biler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) băn khoăn lo lắng Tự động từ (thông tục) băn khoăn lo lắng -
Bilharzie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sán máng Danh từ giống cái (động vật học) sán máng -
Bilharziose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sán máng Danh từ giống cái (y học) bệnh sán máng -
Bili
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bili ( Ghi-nê) Danh từ giống đực Rượu bili ( Ghi-nê) -
Biliaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bile I Tính từ Xem bile I Calcul biliaire sỏi mật -
Bilieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mật; (do có nhiều) mật 1.2 Ưu tư 1.3 Hay cáu kỉnh 1.4 Danh từ 1.5 Người hay ưu tư 1.6 Người... -
Bilieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mật; (do có nhiều) mật 1.2 Ưu tư 1.3 Hay cáu kỉnh 1.4 Danh từ 1.5 Người hay ưu tư 1.6 Người... -
Biligenèse
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh mật (trong gan) -
Bilimbi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khế đường Danh từ giống đực (thực vật học) cây khế đường -
Bilineurine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) bilineurin Danh từ giống cái ( hóa học) bilineurin -
Bilingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) hai thứ tiếng, song ngữ 1.2 Nói hai thứ tiếng Tính từ (bằng) hai thứ tiếng, song ngữ Dictionnaire... -
Bilinguisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói hai thứ tiếng Danh từ giống đực Sự nói hai thứ tiếng -
Bilinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bilinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bilinit -
Bilinéaire
Tính từ (toán học) (có tính) song tuyến -
Biliologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bibliologie bibliologie -
Bilirubine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) bilirubin Danh từ giống cái (sinh vật học) bilirubin -
Biliverdine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) bilivecdin Danh từ giống cái (sinh vật học) bilivecdin -
Bilié
Tính từ (vi sinh vật học) (có) mật Milieu bilié môi trường mật -
Bill
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dự luật (ở quốc hội Anh) Danh từ giống đực Dự luật (ở quốc hội Anh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.