Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bituminisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự bitum hóa

Xem thêm các từ khác

  • Bituminiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bitum hóa Ngoại động từ Bitum hóa
  • Bituminite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bituminit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bituminit
  • Biture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bitture bitture
  • Biturer

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ bitturer se )
  • Biunivoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) một đối một Tính từ (toán học) một đối một
  • Biuret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) biurê Danh từ giống đực ( hóa học) biurê
  • Bivac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bivouac bivouac
  • Bivalence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị hai Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị hai
  • Bivalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị hai Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị hai
  • Bivalente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị hai Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị hai
  • Bivalve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hai mảnh vỏ Tính từ (sinh vật học) (có) hai mảnh vỏ
  • Bivalves

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp hai mảnh vỏ (động vật thân mềm) Danh từ giống đực...
  • Bivaquer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ bivouaquer bivouaquer
  • Biveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Êke xếp Danh từ giống đực Êke xếp
  • Bivitellin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hai noãn hoàng Tính từ (sinh vật học) (có) hai noãn hoàng
  • Bivitelline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hai noãn hoàng Tính từ (sinh vật học) (có) hai noãn hoàng
  • Bivoltinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính hai lứa (mỗi) năm (tằm, sâu bọ) Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Bivouac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trại đóng quân ngoài trời 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lính gác đêm Danh từ giống đực Trại...
  • Bivouaquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng quân ngoài trời Nội động từ Đóng quân ngoài trời
  • Biwa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn biva, đàn tỳ bà ( Nhật Bản) Danh từ giống cái Đàn biva, đàn tỳ bà ( Nhật Bản)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top