Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bivalent

Mục lục

Tính từ

( hóa học) (có) hóa trị hai

Xem thêm các từ khác

  • Bivalente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị hai Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị hai
  • Bivalve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hai mảnh vỏ Tính từ (sinh vật học) (có) hai mảnh vỏ
  • Bivalves

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp hai mảnh vỏ (động vật thân mềm) Danh từ giống đực...
  • Bivaquer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ bivouaquer bivouaquer
  • Biveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Êke xếp Danh từ giống đực Êke xếp
  • Bivitellin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hai noãn hoàng Tính từ (sinh vật học) (có) hai noãn hoàng
  • Bivitelline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hai noãn hoàng Tính từ (sinh vật học) (có) hai noãn hoàng
  • Bivoltinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính hai lứa (mỗi) năm (tằm, sâu bọ) Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Bivouac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trại đóng quân ngoài trời 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lính gác đêm Danh từ giống đực Trại...
  • Bivouaquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng quân ngoài trời Nội động từ Đóng quân ngoài trời
  • Biwa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn biva, đàn tỳ bà ( Nhật Bản) Danh từ giống cái Đàn biva, đàn tỳ bà ( Nhật Bản)
  • Bixa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chầm phù, cây điều nhuộm Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Bixbyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bicbiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bicbiit
  • Bizarre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ dị, kỳ cục 1.2 Phản nghĩa Banal, ordinaire, normal, simple 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái kỳ cục...
  • Bizarrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kỳ dị Phó từ Kỳ dị
  • Bizarrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kỳ dị 1.2 Điều kỳ cục Danh từ giống cái Tính kỳ dị Điều kỳ cục
  • Bizness

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực business business
  • Bizou

    Thông dụng Viết nghĩa của từ vào đây Bizou : mi gió Bizou từ chữ bisou ra, và bisou là từ chữ bise ra. Bise là tên của...
  • Bizut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên năm thứ nhất; học sinh mới Danh...
  • Bizutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) lễ thu nạp học sinh mới Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top