Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bivouaquer

Mục lục

Nội động từ

Đóng quân ngoài trời

Xem thêm các từ khác

  • Biwa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn biva, đàn tỳ bà ( Nhật Bản) Danh từ giống cái Đàn biva, đàn tỳ bà ( Nhật Bản)
  • Bixa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chầm phù, cây điều nhuộm Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Bixbyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bicbiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bicbiit
  • Bizarre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ dị, kỳ cục 1.2 Phản nghĩa Banal, ordinaire, normal, simple 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái kỳ cục...
  • Bizarrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kỳ dị Phó từ Kỳ dị
  • Bizarrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kỳ dị 1.2 Điều kỳ cục Danh từ giống cái Tính kỳ dị Điều kỳ cục
  • Bizness

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực business business
  • Bizou

    Thông dụng Viết nghĩa của từ vào đây Bizou : mi gió Bizou từ chữ bisou ra, và bisou là từ chữ bise ra. Bise là tên của...
  • Bizut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên năm thứ nhất; học sinh mới Danh...
  • Bizutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) lễ thu nạp học sinh mới Danh từ giống...
  • Bizuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) thu nạp (học sinh mới) Ngoại động từ (ngôn...
  • Bizuth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên năm thứ nhất; học sinh mới Danh...
  • Bière

    Danh từ giống cái áo quan, quan tài Bia Verres à bière cốc uống bia ce n\'est pas de la petite bière (thân mật) không phải tầm thường...
  • Bièvre

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con hải ly
  • Bk

    Mục lục 1 ( hóa học) beckeli (ký hiệu) ( hóa học) beckeli (ký hiệu)
  • Blabla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) sự tán phét; sự nói dóc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông...
  • Blablabla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) sự tán phét; sự nói dóc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông...
  • Black-bass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá vược đen Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật...
  • Black-bottom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy blăcbotơm Danh từ giống đực Điệu nhảy blăcbotơm
  • Black-faced

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giống cừu đầu đen Danh từ giống đực ( không đổi) Giống cừu đầu đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top