Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bizou

Thông dụng

Viết nghĩa của từ vào đây

Bizou : mi gió

Bizou từ chữ bisou ra, và bisou là từ chữ bise ra.Bise là tên của một ngọn gió lạnh khởi nguồn từ hướng đông bắc xứ pháp. Bise còn mang nghĩa hun xã giao khi gặp người quen (faire la bise).

Bizou : chữ bisou, vì phụ âm (consonne) s nằm giữa hai nguyên âm (voyelles) io nên phát âm thành z.

Xem thêm các từ khác

  • Bizut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên năm thứ nhất; học sinh mới Danh...
  • Bizutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) lễ thu nạp học sinh mới Danh từ giống...
  • Bizuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) thu nạp (học sinh mới) Ngoại động từ (ngôn...
  • Bizuth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên năm thứ nhất; học sinh mới Danh...
  • Bière

    Danh từ giống cái áo quan, quan tài Bia Verres à bière cốc uống bia ce n\'est pas de la petite bière (thân mật) không phải tầm thường...
  • Bièvre

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con hải ly
  • Bk

    Mục lục 1 ( hóa học) beckeli (ký hiệu) ( hóa học) beckeli (ký hiệu)
  • Blabla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) sự tán phét; sự nói dóc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông...
  • Blablabla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) sự tán phét; sự nói dóc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông...
  • Black-bass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá vược đen Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật...
  • Black-bottom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy blăcbotơm Danh từ giống đực Điệu nhảy blăcbotơm
  • Black-faced

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giống cừu đầu đen Danh từ giống đực ( không đổi) Giống cừu đầu đen
  • Black-out

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự tắt hết đèn (để phòng không) Danh từ giống đực ( không đổi) Sự...
  • Black-rot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bệnh thối đen Danh từ giống đực (nông nghiệp) bệnh thối đen
  • Black-tong

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi đen Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi đen
  • Black-tongue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi đen Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi đen
  • Blackboulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử) Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Blackbouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử) Ngoại động từ (thân mật) đánh hỏng...
  • Bladette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống mì hạt dài (trồng ở miền nam nước Pháp) Danh từ giống cái (nông nghiệp)...
  • Blafard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhợt nhạt 1.2 Phản nghĩa Coloré; vif; vermeil Tính từ Nhợt nhạt Figure blafarde mặt nhợt nhạt Lueur blafarde...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top