Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blancheur

Mục lục

Danh từ giống cái

Sắc trắng
Phản nghĩa Noirceur
Sự vô tội

Xem thêm các từ khác

  • Blanchi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực blanchis blanchis
  • Blanchiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy trắng (bột giấy...); sự chuội (vải) 1.2 Sự quét trắng 1.3 Sự trụng nước sôi...
  • Blanchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho trắng; tẩy trắng 1.2 Làm bạc 1.3 Quét trắng, bôi trắng 1.4 Giặt 1.5 Trụng nước sôi...
  • Blanchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) vết chém đánh dấu (vào cây để chặt hoặc giữ lại) Danh từ giống đực...
  • Blanchissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giặt (quần áo) 1.2 (kỹ thuật) sự tinh chế (đường) Danh từ giống đực Sự giặt...
  • Blanchissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trắng xóa 1.2 Làm (cho) trắng Tính từ Trắng xóa La rive blanchissante d\'écume bờ sông trắng xóa bọt...
  • Blanchissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trắng xóa 1.2 Làm (cho) trắng Tính từ Trắng xóa La rive blanchissante d\'écume bờ sông trắng xóa bọt...
  • Blanchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa trắng, sự trắng ra 1.2 Sự bạc (tóc) Danh từ giống đực Sự hóa trắng, sự trắng...
  • Blanchisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu giặt 1.2 Xưởng chuội vải Danh từ giống cái Hiệu giặt Xưởng chuội vải
  • Blanchisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ giặt Danh từ Thợ giặt
  • Blanchisseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ giặt Danh từ Thợ giặt
  • Blanchoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phơn phớt trắng Nội động từ Phơn phớt trắng La crête des montagnes blanchoie à l\'horizon đỉnh...
  • Blanchâtre

    Tính từ Trăng trắng
  • Blandices

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thú quyến rũ Danh từ giống cái ( số nhiều) (từ cũ, nghĩa...
  • Blanque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) bài blăngcơ Danh từ giống cái (đánh bài) bài blăngcơ
  • Blanquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu blanket (rượu vang trắng miền Lăng-gơ-đốc) 1.2 (bếp núc) món ragu thịt trắng Danh...
  • Blaps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ đen (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực (động vật học) bọ...
  • Blarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuột chù Bắc Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) chuột chù Bắc...
  • Blasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chán chường Danh từ giống đực Sự chán chường
  • Blaser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chán ngấy, làm cho chán chường Ngoại động từ Làm cho chán ngấy, làm cho chán chường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top