- Từ điển Pháp - Việt
Blanchissage
|
Danh từ giống đực
Sự giặt (quần áo)
(kỹ thuật) sự tinh chế (đường)
Xem thêm các từ khác
-
Blanchissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trắng xóa 1.2 Làm (cho) trắng Tính từ Trắng xóa La rive blanchissante d\'écume bờ sông trắng xóa bọt... -
Blanchissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trắng xóa 1.2 Làm (cho) trắng Tính từ Trắng xóa La rive blanchissante d\'écume bờ sông trắng xóa bọt... -
Blanchissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa trắng, sự trắng ra 1.2 Sự bạc (tóc) Danh từ giống đực Sự hóa trắng, sự trắng... -
Blanchisserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu giặt 1.2 Xưởng chuội vải Danh từ giống cái Hiệu giặt Xưởng chuội vải -
Blanchisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ giặt Danh từ Thợ giặt -
Blanchisseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ giặt Danh từ Thợ giặt -
Blanchoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phơn phớt trắng Nội động từ Phơn phớt trắng La crête des montagnes blanchoie à l\'horizon đỉnh... -
Blanchâtre
Tính từ Trăng trắng -
Blandices
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thú quyến rũ Danh từ giống cái ( số nhiều) (từ cũ, nghĩa... -
Blanque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) bài blăngcơ Danh từ giống cái (đánh bài) bài blăngcơ -
Blanquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu blanket (rượu vang trắng miền Lăng-gơ-đốc) 1.2 (bếp núc) món ragu thịt trắng Danh... -
Blaps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ đen (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực (động vật học) bọ... -
Blarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuột chù Bắc Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) chuột chù Bắc... -
Blasement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chán chường Danh từ giống đực Sự chán chường -
Blaser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chán ngấy, làm cho chán chường Ngoại động từ Làm cho chán ngấy, làm cho chán chường -
Blason
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huy hiệu 1.2 Khoa huy hiệu 1.3 Bài thơ vịnh (để khen hoặc chê) Danh từ giống đực Huy hiệu... -
Blasonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ huy hiệu vào 1.2 Giải thích theo quy tắc của khoa huy hiệu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chế nhạo,... -
Blasonneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế nhạo 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người chế nhạo Tính từ (từ cũ, nghĩa... -
Blasonneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế nhạo 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người chế nhạo Tính từ (từ cũ, nghĩa... -
Blasphème
Danh từ giống đực Lời báng bổ (thần thánh) Lời xúc phạm, lời bất kính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.