- Từ điển Pháp - Việt
Boisson
Xem thêm các từ khác
-
Boissonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) uống rượu, nghiện rượu Nội động từ (thông tục) uống rượu, nghiện rượu -
Boisé
Tính từ Có cây cối; có rừng Pays boisé xứ có rừng -
Boit-tout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) cốc không chân 1.2 Người kiếm được đồng nào là uống rượu... -
Boitement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi khập khiễng 1.2 Sự chạy trục trặc (máy) Danh từ giống đực Sự đi khập khiễng... -
Boiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi khập khiễng; khập khiễng Nội động từ Đi khập khiễng; khập khiễng Boiter de la jambe droite... -
Boiterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật đi khập khiễng (súc vật) Danh từ giống cái Tật đi khập khiễng (súc vật) -
Boiteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, đi khập khiễng; khập khiễng 1.2 Danh từ 1.3 Người què Tính từ Què, đi khập khiễng; khập khiễng... -
Boiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, đi khập khiễng; khập khiễng 1.2 Danh từ 1.3 Người què Tính từ Què, đi khập khiễng; khập khiễng... -
Boitillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng Tính từ Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng -
Boitillante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng Tính từ Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng -
Boitillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi hơi khập khiễng Danh từ giống đực Sự đi hơi khập khiễng -
Boitiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi hơi khập khiễng Nội động từ Đi hơi khập khiễng -
Boitout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) cốc không chân 1.2 Người kiếm được đồng nào là uống rượu... -
Boitte
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bo„tte bo„tte -
Bol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát 1.2 (dược học) viên (thuốc) 1.3 (địa lý; địa chất) đất sét có sắt Danh từ giống... -
Bolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sắt, chứa sắt oxit (đất sét) Tính từ Có sắt, chứa sắt oxit (đất sét) -
Boldine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) bonđin Danh từ giống cái (dược học) bonđin -
Boldo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bonđô Danh từ giống đực (thực vật học) cây bonđô -
Bolduc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây (buộc) gói Danh từ giống đực Dây (buộc) gói -
Bolet
Mục lục 1 Bản mẫu:Bolet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) nấm xép Bản mẫu:Bolet Danh từ giống đực (thực vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.