Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bonus

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiền giảm định suất (bảo hiểm)

Xem thêm các từ khác

  • Bonze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sư 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) chóp bu Danh từ giống đực Nhà sư (thân mật, nghĩa xấu)...
  • Bonzerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tăng viện Danh từ giống cái Tăng viện
  • Boogie-woogie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu bugi ugi (nhạc, vũ) Danh từ giống đực Điệu bugi ugi (nhạc, vũ)
  • Book

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ cá ngựa Danh từ giống đực Sổ cá ngựa
  • Bookmaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà cái cá ngựa Danh từ giống đực Nhà cái cá ngựa
  • Boolien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ booléen booléen
  • Boolienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boolien boolien
  • Boom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lên giá đột ngột (hối đoái) 1.2 Phản nghĩa Chute, krach 1.3 Sự hưng thịnh bột phát,...
  • Boomerang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bumơrăng (vũ khí của thổ dân úc) 1.2 (nghĩa bóng) cú gậy ông đập lưng ông Danh từ giống...
  • Booster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên lửa buttơ 1.2 (đường sắt) máy tăng sức bám Danh từ giống đực Tên lửa buttơ (đường...
  • Boothite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) butit Danh từ giống cái (khoáng vật học) butit
  • Bootlegger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ buôn rượu lậu ( Mỹ) Danh từ giống đực Kẻ buôn rượu lậu ( Mỹ)
  • Bop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) điệu bốp Danh từ giống đực (âm nhạc) điệu bốp
  • Boqueteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lùm cây Danh từ giống đực Lùm cây
  • Boquillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiều phu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiều phu
  • Bora

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) gió bora, gió bấc (miền A-đri-a-tích) Danh từ giống cái (khí tượng) gió bora,...
  • Boracique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ borique borique
  • Boracite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) boraxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) boraxit
  • Borane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bo hiđrua, boran Danh từ giống đực ( hóa học) bo hiđrua, boran
  • Borassus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thốt nốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây thốt nốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top