Xem thêm các từ khác
-
Boolienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boolien boolien -
Boom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lên giá đột ngột (hối đoái) 1.2 Phản nghĩa Chute, krach 1.3 Sự hưng thịnh bột phát,... -
Boomerang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bumơrăng (vũ khí của thổ dân úc) 1.2 (nghĩa bóng) cú gậy ông đập lưng ông Danh từ giống... -
Booster
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên lửa buttơ 1.2 (đường sắt) máy tăng sức bám Danh từ giống đực Tên lửa buttơ (đường... -
Boothite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) butit Danh từ giống cái (khoáng vật học) butit -
Bootlegger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ buôn rượu lậu ( Mỹ) Danh từ giống đực Kẻ buôn rượu lậu ( Mỹ) -
Bop
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) điệu bốp Danh từ giống đực (âm nhạc) điệu bốp -
Boqueteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lùm cây Danh từ giống đực Lùm cây -
Boquillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiều phu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiều phu -
Bora
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) gió bora, gió bấc (miền A-đri-a-tích) Danh từ giống cái (khí tượng) gió bora,... -
Boracique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ borique borique -
Boracite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) boraxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) boraxit -
Borane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bo hiđrua, boran Danh từ giống đực ( hóa học) bo hiđrua, boran -
Borassus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thốt nốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây thốt nốt -
Borate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borat Danh từ giống đực ( hóa học) borat -
Borax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borac, hàn the Danh từ giống đực ( hóa học) borac, hàn the -
Borborygme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng sôi bụng Danh từ giống đực Tiếng sôi bụng -
Borchtch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món xúp boóc (xúp rau chua của Nga) Danh từ giống đực Món xúp boóc (xúp rau chua của Nga) -
Bord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ, mép, miệng, vành 1.2 (hàng hải) mạn tàu; tàu 2 Phản nghĩa Centre, intérieur, milieu; fond... -
Bordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lớp tôn vỏ (lòng tàu) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự viền Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.