Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bora

Mục lục

Danh từ giống cái

(khí tượng) gió bora, gió bấc (miền A-đri-a-tích)

Xem thêm các từ khác

  • Boracique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ borique borique
  • Boracite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) boraxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) boraxit
  • Borane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bo hiđrua, boran Danh từ giống đực ( hóa học) bo hiđrua, boran
  • Borassus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thốt nốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây thốt nốt
  • Borate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borat Danh từ giống đực ( hóa học) borat
  • Borax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borac, hàn the Danh từ giống đực ( hóa học) borac, hàn the
  • Borborygme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng sôi bụng Danh từ giống đực Tiếng sôi bụng
  • Borchtch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món xúp boóc (xúp rau chua của Nga) Danh từ giống đực Món xúp boóc (xúp rau chua của Nga)
  • Bord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ, mép, miệng, vành 1.2 (hàng hải) mạn tàu; tàu 2 Phản nghĩa Centre, intérieur, milieu; fond...
  • Bordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lớp tôn vỏ (lòng tàu) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự viền Danh từ giống...
  • Borde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải boócđơ (vải len dày để bọc nệm...) Danh từ giống đực Vải boócđơ (vải len dày...
  • Bordeaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang boocđô 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu boocđô, đỏ tím Danh từ giống đực...
  • Bordel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thổ Danh từ giống đực Nhà thổ
  • Bordelais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Boóc-đô (thành phố Pháp) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Thùng boocđô (chứa 225 - 230 lít rượu) 1.4...
  • Bordelaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bordelais bordelais
  • Border

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền, cạp 2 Phản nghĩa Déborder 2.1 Ở quanh, ở bờ của 2.2 (hàng hải) lát tôn (tàu) 2.3 (hàng...
  • Bordereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng kê Danh từ giống đực Bảng kê
  • Borderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) trại, ấp nhỏ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) trại, ấp nhỏ
  • Bordigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng cá (ở bờ biển) Danh từ giống cái Đăng cá (ở bờ biển)
  • Bordj

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dinh thự (ở Bắc Phi) Danh từ giống đực Dinh thự (ở Bắc Phi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top