Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bossoir

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) cần kéo (kéo neo, xuống lên tàu)

Xem thêm các từ khác

  • Bossu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gù 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có u (động vật) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người gù Tính từ Gù (từ...
  • Bossue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái bossu bossu
  • Bossuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gù lên, làm móp méo 1.2 Phản nghĩa Aplatir, unir Ngoại động từ Làm gù lên, làm móp méo...
  • Boston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Boxton (lối chơi bài; điệu vũ) Danh từ giống đực Boxton (lối chơi bài; điệu vũ)
  • Bostonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) đánh (bài) boxton 1.2 Nhảy (điệu) boxton Nội động từ (đánh bài) đánh (bài) boxton...
  • Bostryche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ gỗ sồi Danh từ giống đực (động vật học) bọ gỗ sồi
  • Bot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẹo Tính từ Vẹo Pied bot bàn chân vẹo Main bote bàn tay vẹo
  • Botanique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thực vật học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Thực vật học Tính...
  • Botaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thực vật học Danh từ Nhà thực vật học
  • Bote

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bot bot
  • Bothridie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giác (của sán dây) Danh từ giống cái (động vật học) giác (của sán dây)
  • Botriolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) botriolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) botriolit
  • Botrydium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo túi Danh từ giống đực (thực vật học) tảo túi
  • Botrytis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm mạng nhện Danh từ giống đực (thực vật học) nấm mạng nhện
  • Botte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bó 1.2 Giày ống, ủng, bốt 1.3 Ống chuồng tiêu 2 Danh từ giống cái 2.1 Nhát kiếm 2.2 Danh...
  • Bottelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó, sự buộc thành bó Danh từ giống đực Sự bó, sự buộc thành bó
  • Botteler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó, buộc thành bó Ngoại động từ Bó, buộc thành bó Botteler du foin bó cỏ khô
  • Botteleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bó (rơm, cỏ...) Danh từ Người bó (rơm, cỏ...)
  • Botteleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người bó (rơm, cỏ...) 1.2 Máy bó (rơm, cỏ...) Danh từ giống cái Người bó (rơm, cỏ...)...
  • Botteloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ bó măng tây Danh từ giống đực Dụng cụ bó măng tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top