Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bouclette

Mục lục

Danh từ giống cái

Vòng con
Vòng rìa lưới (lưới đánh cá)

Xem thêm các từ khác

  • Bouclier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái môi, cái khiên 1.2 (nghĩa bóng) phương tiện bảo vệ 1.3 (quân sự) tấm chắn mảnh đạn...
  • Boucot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boucaud boucaud
  • Bouddha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng Phật Danh từ giống đực Tượng Phật
  • Bouddhique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouddhisme Tính từ Xem bouddhisme Culte bouddhique sự thờ Phật
  • Bouddhisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Phật, Phật giáo Danh từ giống đực Đạo Phật, Phật giáo
  • Bouddhiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đạo Phật, Phật tử 1.2 Danh từ 1.3 Người theo đạo Phật, Phật tử Tính từ Theo đạo Phật,...
  • Bouddhologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phật học Danh từ giống cái Phật học
  • Bouder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hờn, dỗi 2 Ngoại động từ 2.1 Dỗi với 2.2 (thân mật) không màng nữa, không thèm nữa Nội...
  • Bouderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hờn, sự dỗi Danh từ giống cái Sự hờn, sự dỗi
  • Boudeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hờn dỗi; hay hờn, hay dỗi 1.2 Danh từ 1.3 Người hay hờn, người hay dỗi Tính từ Hờn dỗi; hay hờn,...
  • Boudeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boudeur boudeur
  • Boudin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dồi lợn, dồi 1.2 Món tóc xoăn 1.3 Vòng thép xoắn ốc 1.4 (kiến trúc) gờ vòng 1.5 (đường...
  • Boudinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xoắn (cuộn sợi) 1.2 (kỹ thuật) sự khuấy đặc (xà phòng...) Danh từ giống...
  • Boudiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn; siết chặt Ngoại động từ Xoắn; siết chặt
  • Boudineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy xoắn (cuộn sợi) 1.2 (kỹ thuật) máy khuấy đặc Danh từ giống cái (ngành...
  • Boudiné

    Tính từ Mặc quá chật Boudinée dans sa robe mặc áo dài quá chật (có) hình dồi lợn Doigts boudinés ngón tay như dồi lợn, ngón...
  • Boudoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng khách (của phụ nữ) Danh từ giống đực Phòng khách (của phụ nữ)
  • Boue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn 1.2 Cặn, cắn 1.3 Cảnh nhục nhã, cảnh đê hèn Danh từ giống cái Bùn Cặn, cắn Cảnh...
  • Bouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái boete boete
  • Boueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boueux boueux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top