Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brutalement

Mục lục

Phó từ

Tàn nhẫn
Phản nghĩa Délicatement, doucement

Xem thêm các từ khác

  • Brutaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử tàn nhẫn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thú tính hóa Ngoại động từ Đối xử tàn nhẫn...
  • Brutalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tàn nhẫn 1.2 Hành động tàn nhẫn, lời nói tàn nhẫn 1.3 Tính mạnh và đột nhiên (của...
  • Brute

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, sống, thô, nguyên 1.2 (kinh tế) gộp, cả bì 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu 1.4 Phản...
  • Brutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết cơ giới Danh từ giống đực (triết học) thuyết cơ giới
  • Bruxellois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) Tính từ (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ)
  • Bruxelloise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) Tính từ (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ)
  • Bruxomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói nghiến răng Danh từ giống cái (y học) thói nghiến răng
  • Bruyamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ồn ào, ầm ĩ 1.2 Phản nghĩa Silencieusement Phó từ Ồn ào, ầm ĩ Protester bruyamment phản kháng ầm ĩ...
  • Bruyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ồn ào, ầm ĩ 1.2 Phản nghĩa Silencieux, tranquille Tính từ Ồn ào, ầm ĩ Des enfants bruyants những đứa...
  • Bruyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bruyant bruyant
  • Bruyère

    Danh từ giống cái Thạch thảo (cây, rễ) Une pipe de bruyère cái điếu bằng rễ thạch thảo coq de bruyère (động vật học) gà...
  • Bryologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) khoa rêu Danh từ giống cái (thực vật học) khoa rêu
  • Bryologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bryologie bryologie
  • Bryologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu rêu Danh từ Nhà nghiên cứu rêu
  • Bryone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nhăng Danh từ giống cái (thực vật học) cây nhăng
  • Bryophytes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) ngành rêu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) ngành...
  • Bryozoaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật hình rêu 1.2 ( số nhiều) ngành động vật hình rêu Danh từ...
  • Brème

    Danh từ giống cái (động vật học) cá vền
  • Brève

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, gọn, ngắn gọn 1.2 Gãy gọn 1.3 En bref+ vắn tắt 2 Phó từ 2.1 Tóm lại 3 Danh từ giống đực...
  • Bréchet

    Danh từ giống đực Xương lưỡi hái (chim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top