Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bruyamment

Mục lục

Phó từ

Ồn ào, ầm ĩ
Protester bruyamment
phản kháng ầm ĩ
Phản nghĩa Silencieusement

Xem thêm các từ khác

  • Bruyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ồn ào, ầm ĩ 1.2 Phản nghĩa Silencieux, tranquille Tính từ Ồn ào, ầm ĩ Des enfants bruyants những đứa...
  • Bruyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bruyant bruyant
  • Bruyère

    Danh từ giống cái Thạch thảo (cây, rễ) Une pipe de bruyère cái điếu bằng rễ thạch thảo coq de bruyère (động vật học) gà...
  • Bryologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) khoa rêu Danh từ giống cái (thực vật học) khoa rêu
  • Bryologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bryologie bryologie
  • Bryologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu rêu Danh từ Nhà nghiên cứu rêu
  • Bryone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nhăng Danh từ giống cái (thực vật học) cây nhăng
  • Bryophytes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) ngành rêu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) ngành...
  • Bryozoaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật hình rêu 1.2 ( số nhiều) ngành động vật hình rêu Danh từ...
  • Brème

    Danh từ giống cái (động vật học) cá vền
  • Brève

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, gọn, ngắn gọn 1.2 Gãy gọn 1.3 En bref+ vắn tắt 2 Phó từ 2.1 Tóm lại 3 Danh từ giống đực...
  • Bréchet

    Danh từ giống đực Xương lưỡi hái (chim)
  • Brésilien

    Tính từ (thuộc) Bra-xin
  • Brésiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm bằng gỗ huyết mộc 2 Nội động từ 2.1 Vụn ra 3 Ngoại động từ 3.1 (kỹ thuật; (văn...
  • Bréviaire

    Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh nhật tụng (nghĩa bóng) sách gối đầu giường
  • Bréviligne

    Tính từ Ngắn chi, ngũ đoản
  • Brévité

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) tính ngắn (của âm...)
  • Brûlage

    Danh từ giống đực Sự đốt
  • Brûlant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng bỏng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Brûlant d\'actualité+ (thân mật) rất thời sự 2 Phản nghĩa 2.1 Froid...
  • Brûle-gueule

    Danh từ giống đực (không đổi) (thông tục) ống điếu ngắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top