Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bubon

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) hạch xoài

Xem thêm các từ khác

  • Bubonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bubon bubon
  • Bucarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trai tim Danh từ giống cái (động vật học) trai tim
  • Buccal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouche I Tính từ Xem bouche I Prendre un médicament par voie buccale uống thuốc qua đường miệng Appendices...
  • Buccale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouche I Tính từ Xem bouche I Prendre un médicament par voie buccale uống thuốc qua đường miệng Appendices...
  • Buccin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc tù và 1.2 (sử học) tù và Danh từ giống đực (động vật học) ốc...
  • Buccinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ mút 1.2 (sử học) người thổi tù và Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ...
  • Bucentaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thần mình bò Danh từ giống đực (thân mật) thần mình bò
  • Bucholzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) buchonzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) buchonzit
  • Bucolique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ điền viên 2 Tính từ 2.1 Điền viên Danh từ giống cái Thơ điền viên Tính từ Điền...
  • Bucrane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kiến trúc hình đầu bò Danh từ giống đực (sử học) kiến trúc hình đầu bò
  • Budget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngân sách Danh từ giống đực Ngân sách Budget de l\'Etat ngân sách Nhà nước Budget familial...
  • Budgétaire

    Tính từ Xem budget L\'année budgétaire năm ngân sách
  • Budgétisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi vào ngân sách 2 Phản nghĩa 2.1 Débudgétisation Danh từ giống cái Sự ghi vào ngân sách...
  • Budgétiser

    Ngoại động từ Ghi vào ngân sách
  • Budgétivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) ăn hại ngân sách 2 Danh từ 2.1 (đùa cợt) người ăn hại ngân sách Tính từ (đùa cợt)...
  • Buen-retiro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhà xí Danh từ giống đực (thân mật) nhà xí
  • Buer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bốc hơi (bánh mới ra lò...) Nội động từ Bốc hơi (bánh mới ra lò...)
  • Buffet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ buýp phê 1.2 Bàn bày tiệc (trong các buổi tiếp khách) 1.3 Quầy ăn (ở nhà ga) 1.4 (âm...
  • Buffetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trông quầy ăn (ở nhà ga) Danh từ Người trông quầy ăn (ở nhà ga)
  • Buffeting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (không) sự rung đuôi (máy bay) Danh từ giống đực (không) sự rung đuôi (máy bay)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top