Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cacaoté

Tính từ

Có cacao
Petit déjeuner cacaoté
bữa ăn sáng có cacao

Xem thêm các từ khác

  • Cacaoyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cacao Danh từ giống đực (thực vật học) cây cacao
  • Cacaoyère

    Danh từ giống cái Vườn cacao
  • Cacarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kêu) cạc cạc (con ngỗng) Nội động từ (kêu) cạc cạc (con ngỗng)
  • Cacatois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm ngọn Danh từ giống đực (hàng hải) buồm ngọn
  • Cacatoès

    Danh từ giống đực (động vật học) vẹt mào
  • Cacbonaro

    Mục lục 1 ( số nhiều carbonari) (sử học) đảng viên, đảng cacbonari (ý) ( số nhiều carbonari) (sử học) đảng viên, đảng...
  • Cachalot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhà táng Danh từ giống đực (động vật học) cá nhà táng
  • Cache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ cất giấu; chỗ trốn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện ảnh) khung che (che một phần...
  • Cache-cache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò cút bắt, trò chơi ú tim (của trẻ em) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Cache-col

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn quàng cổ Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn quàng cổ
  • Cache-corset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo lá (của nữ) Danh từ giống đực ( không đổi) (từ...
  • Cache-couture

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Băng che đường khâu Danh từ giống đực ( không đổi) Băng che đường khâu
  • Cache-entrée

    Danh từ giống đực (không đổi) Mảnh che lỗ khóa
  • Cache-flammes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái che ánh lửa đạn (ở đầu nòng súng) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Cache-misère

    Danh từ giống đực (không đổi) (thông tục) áo trùm ngoài (để che áo rách)
  • Cache-mouchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò chơi giấu khăn (của trẻ em) Danh từ giống đực ( không đổi) Trò chơi...
  • Cache-nez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn che nửa mặt Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn che nửa mặt
  • Cache-peigne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái che lược Danh từ giống đực ( không đổi) (từ cũ,...
  • Cache-pot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bao che chậu hoa (hoặc chậu đẹp bọc ngoài một chậu xấu) Danh từ giống...
  • Cache-poussière

    Danh từ giống đực (không đổi) (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top