Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cache-peigne

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

(từ cũ, nghĩa cũ) cái che lược

Xem thêm các từ khác

  • Cache-pot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bao che chậu hoa (hoặc chậu đẹp bọc ngoài một chậu xấu) Danh từ giống...
  • Cache-poussière

    Danh từ giống đực (không đổi) (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng
  • Cache-radiateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái che lò sưởi Danh từ giống đực ( không đổi) Cái che lò sưởi
  • Cache-sexe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái khố, xi líp Danh từ giống đực ( không đổi) Cái khố, xi líp
  • Cache-tampon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) cache-mouchoir cache-mouchoir
  • Cachectique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy mòn 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị suy mòn Tính từ (y học) suy mòn Danh từ (y học) người...
  • Cachemire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Casơmia (vải dệt bằng lông dê xứ Ca-sơ-mia) 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) giẻ lau Danh từ...
  • Cacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che, giấu Ngoại động từ Che, giấu Nuage qui cache le soleil mây che mặt trời Cacher la vérité...
  • Cachet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu niêm, con dấu, dấu, triện 1.2 (dược học) viên trứng nhện, viên (thuốc) 1.3 Tiền...
  • Cachetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự niêm phong; sự dán Danh từ giống đực Sự niêm phong; sự dán
  • Cacheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Niêm phong, gắn xi; dán Ngoại động từ Niêm phong, gắn xi; dán Cire à cacheter xi để gắn Cacheter...
  • Cachetero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao kết liễu (để giết bò trong cuộc đấu bò) Danh từ giống đực Dao kết liễu (để...
  • Cachette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ giấu, chỗ nấp, chỗ trốn Danh từ giống cái Chỗ giấu, chỗ nấp, chỗ trốn en cachette...
  • Cachexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng suy nhược Danh từ giống cái (y học) chứng suy nhược
  • Cachot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngục tối, ngục Danh từ giống đực Ngục tối, ngục
  • Cachotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che che giấu giấu Ngoại động từ Che che giấu giấu
  • Cachotterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thói hay làm ra vẻ bí mật (về những điều không quan trọng gì) Danh từ giống...
  • Cachottier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay làm ra vẻ bí mật 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người hay làm ra vẻ bí mật Tính từ (thân...
  • Cachou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất casu 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu casu, nâu đỏ Danh từ giống đực Chất casu...
  • Cachucha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ điệu casusa ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Vũ điệu casusa ( Tây Ban Nha)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top