Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cadogan

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) dải buộc tóc gáy

Xem thêm các từ khác

  • Cadracture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cadrature cadrature
  • Cadracturier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cadraturier cadraturier
  • Cadrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh, điện ảnh) sự gióng khung 1.2 (ngành in) sự đặt trang (đặt một tài liệu...
  • Cadran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt đồng hồ 1.2 Mặt khắc độ 2 Đồng âm Quadrant 2.1 Cadran d\'une boussole mặt địa bàn...
  • Cadranerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mặt khắc độ 1.2 Xưởng làm mặt đồng hồ Danh từ giống cái Nghề làm mặt khắc...
  • Cadrannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mặt khắc độ 1.2 Xưởng làm mặt đồng hồ Danh từ giống cái Nghề làm mặt khắc...
  • Cadrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) miếng chèn Danh từ giống đực (ngành in) miếng chèn
  • Cadratin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) con chèn Danh từ giống đực (ngành in) con chèn
  • Cadrature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy (vận chuyển) kim (đồng hồ) 1.2 Đồng âm Quadrature Danh từ giống cái Máy (vận chuyển)...
  • Cadre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung 1.2 Khung cảnh 1.3 Phạm vi, giới hạn, khuôn khổ 1.4 Kết cấu 1.5 (đường sắt) hòm...
  • Cadrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp, xứng, khớp 1.2 Ngoại động từ 1.3 Giữ chặt, không cho nhúc nhích 1.4 (nhiếp ảnh, điện...
  • Cadreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quay phim (thường là cameraman) Danh từ giống đực Người quay phim (thường là cameraman)
  • Caduc

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời 1.2 (thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng 1.3 (luật học, (pháp lý)) vô hiệu 1.4 (từ...
  • Caducibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ rụng mang (lưỡng cư) Danh từ giống đực ( số...
  • Caducité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tình trạng vô hiệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng tàn tạ; tình trạng...
  • Caducée

    Danh từ giống đực Y hiệu
  • Caduque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời 1.2 (thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng 1.3 (luật học, (pháp lý)) vô hiệu 1.4 (từ...
  • Cadurcien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ca-ho Tính từ (thuộc) thành phố Ca-ho
  • Cadus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bình rộng miệng Danh từ giống đực (sử học) bình rộng miệng
  • Caf

    Mục lục 1 caf <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\">...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top