Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cadran

Mục lục

Danh từ giống đực

Mặt đồng hồ
Mặt khắc độ

Đồng âm Quadrant

Cadran d'une boussole mặt địa bàn
cadran solaire
đồng hồ mặt trời
faire le tour du cadran
(thân mật) ngủ suốt mười hai tiếng

Xem thêm các từ khác

  • Cadranerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mặt khắc độ 1.2 Xưởng làm mặt đồng hồ Danh từ giống cái Nghề làm mặt khắc...
  • Cadrannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mặt khắc độ 1.2 Xưởng làm mặt đồng hồ Danh từ giống cái Nghề làm mặt khắc...
  • Cadrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) miếng chèn Danh từ giống đực (ngành in) miếng chèn
  • Cadratin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) con chèn Danh từ giống đực (ngành in) con chèn
  • Cadrature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy (vận chuyển) kim (đồng hồ) 1.2 Đồng âm Quadrature Danh từ giống cái Máy (vận chuyển)...
  • Cadre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung 1.2 Khung cảnh 1.3 Phạm vi, giới hạn, khuôn khổ 1.4 Kết cấu 1.5 (đường sắt) hòm...
  • Cadrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp, xứng, khớp 1.2 Ngoại động từ 1.3 Giữ chặt, không cho nhúc nhích 1.4 (nhiếp ảnh, điện...
  • Cadreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quay phim (thường là cameraman) Danh từ giống đực Người quay phim (thường là cameraman)
  • Caduc

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời 1.2 (thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng 1.3 (luật học, (pháp lý)) vô hiệu 1.4 (từ...
  • Caducibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ rụng mang (lưỡng cư) Danh từ giống đực ( số...
  • Caducité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tình trạng vô hiệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng tàn tạ; tình trạng...
  • Caducée

    Danh từ giống đực Y hiệu
  • Caduque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời 1.2 (thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng 1.3 (luật học, (pháp lý)) vô hiệu 1.4 (từ...
  • Cadurcien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ca-ho Tính từ (thuộc) thành phố Ca-ho
  • Cadus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bình rộng miệng Danh từ giống đực (sử học) bình rộng miệng
  • Caf

    Mục lục 1 caf <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\">...
  • Cafard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả 1.2 (thân mật) người hay mách lẻo 1.3 Tính từ 1.4 Sùng đạo...
  • Cafardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mách lẻo Danh từ giống đực Sự mách lẻo
  • Cafarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả 1.2 (thân mật) người hay mách lẻo 1.3 Tính từ 1.4 Sùng đạo...
  • Cafarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mách lẻo Nội động từ Mách lẻo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top