- Từ điển Pháp - Việt
Cagnardise
|
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lười biếng
Xem thêm các từ khác
-
Cagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) lớp dự bị đại học sự phạm (hệ văn)... -
Cagner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) lùi bước (trước công việc) Nội động từ (thông tục) lùi bước (trước công... -
Cagneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân khoèo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khoèo chân 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự... -
Cagneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân khoèo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khoèo chân 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự... -
Cagnotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống tiền (nhận tiền đóng và dùng để chi trong một số trường hợp) 1.2 Quỹ chung (của... -
Cagot
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sùng đạo vờ 1.2 Tính từ 1.3 Sùng đạo vờ Danh từ Người sùng đạo vờ Tính từ Sùng đạo... -
Cagote
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sùng đạo vờ 1.2 Tính từ 1.3 Sùng đạo vờ Danh từ Người sùng đạo vờ Tính từ Sùng đạo... -
Cagoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực cagotisme) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sùng đạo vờ Danh từ giống cái (giống đực... -
Cagou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người khốn khổ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người khốn... -
Cagoulard
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940) Danh... -
Cagoularde
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940) Danh... -
Cagoule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (của thầy tu) 1.2 Mũ chụp chỉ để hở mắt Danh từ giống cái Áo choàng (của... -
Cahier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyển vở 1.2 (ngành in) tay, tập 1.3 (thường số nhiều) tập san 1.4 (sử học) tập điều... -
Cahin-caha
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) loạc choạc nhọc nhằn 1.2 Phản nghĩa Aisément, lestement Phó ngữ (thân mật) loạc choạc... -
Cahnite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canit -
Cahot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xóc (của xe đi trên đường gập ghềnh) 1.2 Nỗi gian nan; mối trở ngại 1.3 Đồng âm... -
Cahotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xóc (của xe cộ) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít... -
Cahotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xóc 1.2 Gian nan; đầy trở ngại Tính từ Xóc Chemin cahatant con đường xóc Voiture cahotante chiếc xe xóc... -
Cahotante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xóc 1.2 Gian nan; đầy trở ngại Tính từ Xóc Chemin cahatant con đường xóc Voiture cahotante chiếc xe xóc... -
Cahotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xóc (của xe cộ) Danh từ giống đực Sự xóc (của xe cộ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.