Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cagnotte

Mục lục

Danh từ giống cái

Ống tiền (nhận tiền đóng và dùng để chi trong một số trường hợp)
Quỹ chung (của một nhóm người)
Tiền để riêng

Xem thêm các từ khác

  • Cagot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sùng đạo vờ 1.2 Tính từ 1.3 Sùng đạo vờ Danh từ Người sùng đạo vờ Tính từ Sùng đạo...
  • Cagote

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sùng đạo vờ 1.2 Tính từ 1.3 Sùng đạo vờ Danh từ Người sùng đạo vờ Tính từ Sùng đạo...
  • Cagoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực cagotisme) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sùng đạo vờ Danh từ giống cái (giống đực...
  • Cagou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người khốn khổ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người khốn...
  • Cagoulard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940) Danh...
  • Cagoularde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940) Danh...
  • Cagoule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (của thầy tu) 1.2 Mũ chụp chỉ để hở mắt Danh từ giống cái Áo choàng (của...
  • Cahier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyển vở 1.2 (ngành in) tay, tập 1.3 (thường số nhiều) tập san 1.4 (sử học) tập điều...
  • Cahin-caha

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) loạc choạc nhọc nhằn 1.2 Phản nghĩa Aisément, lestement Phó ngữ (thân mật) loạc choạc...
  • Cahnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canit
  • Cahot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xóc (của xe đi trên đường gập ghềnh) 1.2 Nỗi gian nan; mối trở ngại 1.3 Đồng âm...
  • Cahotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xóc (của xe cộ) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Cahotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xóc 1.2 Gian nan; đầy trở ngại Tính từ Xóc Chemin cahatant con đường xóc Voiture cahotante chiếc xe xóc...
  • Cahotante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xóc 1.2 Gian nan; đầy trở ngại Tính từ Xóc Chemin cahatant con đường xóc Voiture cahotante chiếc xe xóc...
  • Cahotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xóc (của xe cộ) Danh từ giống đực Sự xóc (của xe cộ)
  • Cahoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xóc 2 Ngoại động từ 2.1 Làm cho xóc 2.2 Làm cho gian truân Nội động từ Xóc La voiture cahote xe...
  • Cahoteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) xóc Tính từ (làm cho) xóc Chemin cahoteux con đường (làm cho xe) xóc
  • Cahoteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) xóc Tính từ (làm cho) xóc Chemin cahoteux con đường (làm cho xe) xóc
  • Cahute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều Danh từ giống cái Túp lều
  • Cailcedrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ xà cừ Danh từ giống đực Gỗ xà cừ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top