Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cahoter

Mục lục

Nội động từ

Xóc
La voiture cahote
xe xóc

Ngoại động từ

Làm cho xóc
Le chemin cahote la voiture
con đường làm cho xe xóc
Làm cho gian truân

Xem thêm các từ khác

  • Cahoteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) xóc Tính từ (làm cho) xóc Chemin cahoteux con đường (làm cho xe) xóc
  • Cahoteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) xóc Tính từ (làm cho) xóc Chemin cahoteux con đường (làm cho xe) xóc
  • Cahute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều Danh từ giống cái Túp lều
  • Cailcedrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ xà cừ Danh từ giống đực Gỗ xà cừ
  • Caillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đông (thành) cục 1.2 Sự đông (thành) cục Danh từ giống đực Sự làm đông (thành)...
  • Caillasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá giăm Danh từ giống cái Đá giăm
  • Caille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Caille 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) chim cay Bản mẫu:Caille Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Caille-lait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông
  • Caillebotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng thợ giày (để đựng, chỉ, giùi...) Danh từ giống đực Thúng thợ giày (để đựng,...
  • Caillebotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tấm đậy của boong 1.2 Tấm giát đường (để đi qua chỗ đất lấy bùn) 1.3...
  • Caillebotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cục sữa đông Danh từ giống cái Cục sữa đông
  • Caillebotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đông (thành) cục 1.2 Nội động từ 1.3 Đông (thành) cục Ngoại động từ Làm cho đông...
  • Caillebotterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng (làm) sữa đông Danh từ giống cái Xưởng (làm) sữa đông
  • Caillebottin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực caillebotin caillebotin
  • Caillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đông (thành) cục Danh từ giống đực Sự đông (thành) cục
  • Cailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đông (thành) cục 1.2 (thông tục) rét, lạnh 1.3 (không ngôi) (thân mật) đông giá Nội động từ...
  • Cailletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ba hoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự ba hoa
  • Cailleter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ba hoa Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ba hoa
  • Caillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà ba hoa; người ba hoa 1.2 (động vật học) dạ múi khế (của...
  • Caillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cailit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cailit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top