- Từ điển Pháp - Việt
Cailletage
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ba hoa
Xem thêm các từ khác
-
Cailleter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ba hoa Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ba hoa -
Caillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà ba hoa; người ba hoa 1.2 (động vật học) dạ múi khế (của... -
Caillite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cailit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cailit -
Caillot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đông Danh từ giống đực Cục đông Caillot de lait cục sữa đông -
Caillou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá cuội, đá giăm 1.2 Viên thạch anh (mài đi làm đồ trang sức) 1.3 (thông tục) sỏ, đầu;... -
Cailloutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá giăm (lên đường) 1.2 Công trình bằng đá giăm 1.3 Bột nhào cát (để làm đồ... -
Caillouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải đá giăm Ngoại động từ Rải đá giăm Caillouter une route rải đá giăm một con đường -
Caillouteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân rải đá mặt đường Danh từ giống đực Công nhân rải đá mặt đường -
Caillouteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắm đá cuội, đầy đá cuội Tính từ Lắm đá cuội, đầy đá cuội -
Caillouteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắm đá cuội, đầy đá cuội Tính từ Lắm đá cuội, đầy đá cuội -
Cailloutis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống đá giăm 1.2 Công trình bằng đá cuội Danh từ giống đực Đống đá giăm Công trình... -
Caillouté
Tính từ (có) màu đốm đá cuội (lông gà) -
Caimitier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vú sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây vú sữa -
Cainite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cainit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cainit -
Caious
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào lộn hột Danh từ giống đực Quả đào lộn hột -
Caire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ dừa Danh từ giống đực Xơ dừa -
Cairel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ ruộng muối Danh từ giống đực Bờ ruộng muối -
Cairin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thảm Thổ Nhĩ Kỳ Danh từ giống đực Thảm Thổ Nhĩ Kỳ -
Cairn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống đá đánh dấu (của các nhà thám hiểm) 1.2 (sử học) mô đất, mô đá (của người... -
Cairote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Cai-rô Tính từ (thuộc) thành phố Cai-rô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.