Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Calibrer

Mục lục

Ngoại động từ

Định cỡ
Phân cỡ

Xem thêm các từ khác

  • Calibreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo cỡ Danh từ giống đực Dụng cụ đo cỡ
  • Calice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học, giải phẫu) đài 1.2 Bình rượu lễ Danh từ giống đực (thực vật học,...
  • Caliche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) calise, nitratin Danh từ giống đực (khoáng vật học) calise, nitratin
  • Caliciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính trên đài (nhị hoa) 1.2 (thực vật học) có hoa đài chén Tính từ (thực vật...
  • Caliciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình đài Tính từ (sinh vật học) (có) hình đài
  • Calicinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) do đài (sinh ra) Tính từ (thực vật học) do đài (sinh ra)
  • Calicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải trúc bâu 1.2 (nghĩa rộng) băng biểu ngữ 1.3 (thông tục) người bán hàng tạp hóa Danh...
  • Caliculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) giống đài con Tính từ (thực vật học) giống đài con
  • Calicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đài con Danh từ giống đực (thực vật học) đài con
  • Calier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ khoang tàu Danh từ giống đực (hàng hải) thủy thủ khoang tàu
  • Califat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức vua Thổ Nhĩ Kỳ, chức khalip 1.2 Triều vua Thổ Nhĩ Kỳ 1.3 Vương quốc Thổ Nhĩ Kỳ...
  • Calife

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua Thổ Nhĩ Kỳ, khalip Danh từ giống đực Vua Thổ Nhĩ Kỳ, khalip
  • Californien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bang Ca-li-fo-ni-a ( Mỹ) Tính từ (thuộc) bang Ca-li-fo-ni-a ( Mỹ)
  • Californium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) califoni Danh từ giống đực ( hóa học) califoni
  • Caliga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giày đinh (của quân lính cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) giày đinh (của...
  • Caligineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sương mù Tính từ Như sương mù
  • Caligineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sương mù Tính từ Như sương mù
  • Caligo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm đốm mắt Danh từ giống đực (động vật học) bướm đốm mắt
  • Calin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) calin (hợp kim chì thiếc dùng làm hộp chè) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Calinotade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ngây ngô Danh từ giống cái Lời ngây ngô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top