Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Calorimètre

Danh từ giống đực

(vật lý học) nhiệt lượng kế

Xem thêm các từ khác

  • Calorimétrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo nhiệt lượng
  • Calorimétrique

    Tính từ (vật lý học) đo nhiệt lượng Méthode calorimétrique phương pháp đo nhiệt lượng
  • Caloriporteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) thải nhiệt Tính từ (vật lý học) thải nhiệt
  • Caloriporteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) thải nhiệt Tính từ (vật lý học) thải nhiệt
  • Calorique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chất nhiệt Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) chất nhiệt
  • Calorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự thấm nhôm Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự thấm nhôm
  • Caloriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thấm nhôm Ngoại động từ (kỹ thuật) thấm nhôm
  • Calornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo sả Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo sả
  • Calot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ calô 1.2 Hòn bi to 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) con mắt 1.4 Tảng đá đen 1.5 Đồng âm Calo...
  • Calothorax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ruồi đỏ cổ Danh từ giống đực (động vật học) chim ruồi đỏ...
  • Calotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) thầy tu 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) kẻ theo phái thầy tu Danh từ giống...
  • Calotropis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bông lông Danh từ giống đực (thực vật học) cây bông lông
  • Calotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ chỏm 1.2 Chỏm 1.3 (nghĩa xấu) phái thầy tu 1.4 (thân mật) cái bợp tai 1.5 (kiến trúc) vòm...
  • Calotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) bợp tai 1.2 (thông tục) thó, cuỗm Ngoại động từ (thân mật) bợp tai (thông tục)...
  • Caloyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu sĩ dòng thánh Ba-din Danh từ giống đực Tu sĩ dòng thánh Ba-din
  • Calquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự can, sự đồ lại 1.2 (nghĩa bóng) sự bắt chước nguyên xi Danh từ giống đực Sự can,...
  • Calque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình can, hình đồ lại; bản can, bản đồ lại 1.2 (ngôn ngữ học) sự sao phỏng 1.3 (nghĩa...
  • Calquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Can, đồ lại 1.2 (nghĩa bóng) bắt chước nguyên xi Ngoại động từ Can, đồ lại (nghĩa bóng)...
  • Calqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người can, người đồ lại 1.2 Người bắt chước nguyên xi Danh từ giống đực Người...
  • Calter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ caleter caleter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top