- Từ điển Pháp - Việt
Calqueur
|
Danh từ giống đực
Người can, người đồ lại
Người bắt chước nguyên xi
Xem thêm các từ khác
-
Calter
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ caleter caleter -
Caltha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa vị kim Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa vị kim -
Calumet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống điếu dài (của thổ dân Bắc Mỹ) Danh từ giống đực Ống điếu dài (của thổ dân... -
Calus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gờ sẹo (ở thân, cành cây) Danh từ giống đực Gờ sẹo (ở thân, cành cây) -
Calutron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) calutron (máy) Danh từ giống đực (vật lý học) calutron (máy) -
Calvados calva
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu trắng táo (rượu trắng cất từ rượu táo) Danh từ giống đực Rượu trắng táo... -
Calvaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức thánh giá 1.2 Nỗi đau khổ dai dẳng Danh từ giống đực Bức thánh giá Nỗi đau khổ... -
Calvarnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gặt thuê Danh từ giống đực Thợ gặt thuê -
Calville
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Táo canvi Danh từ giống cái Táo canvi -
Calvinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Can-vanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Can-vanh -
Calviniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) giáo đồ Can-vanh Tính từ calvinisme calvinisme Danh từ (tôn giáo) giáo đồ Can-vanh -
Calvitie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hói Danh từ giống cái (y học) chứng hói -
Calycanthe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lạp mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lạp mai -
Calypso
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ calipxô Danh từ giống đực Điệu vũ calipxô -
Calyptolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliptolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliptolit -
Calyptre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mũ (thể túi bào tử ở rêu) Danh từ giống cái (thực vật học) mũ (thể... -
Calèche
Danh từ giống cái Xe ngựa mui gập (sử học) mũ gập (của đàn bà) -
Calédonien
Tính từ (thuộc) xứ Ca-lê-đô-ni (E-cốt hiện nay) (địa chất, địa lý) (thuộc) bậc calecđon -
Caléidoscope
Danh từ giống đực Như kaléidoscope -
Camagoan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gõ mun Ma-ni-la Danh từ giống đực Gõ mun Ma-ni-la
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.