Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Canter

Mục lục

Danh từ giống đực

Nước phi thử (của ngữa thi)

Xem thêm các từ khác

  • Canthare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cốc hai quai (thời cổ Hy La) Danh từ giống đực (sử học) cốc hai quai (thời...
  • Cantharide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ phỏng Danh từ giống cái (động vật học) bọ phỏng
  • Cantharidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) canthariđin Danh từ giống cái ( hóa học) canthariđin
  • Cantharidique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cantharidique ) ( hóa học) axit canthariđic
  • Canthoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình góc mắt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình góc...
  • Canthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc mắt Danh từ giống đực Góc mắt
  • Cantilever

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) treo chìa 1.2 (kiến trúc) có rầm chìa (cầu) Tính từ (kiến trúc) treo chìa (kiến trúc) có...
  • Cantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Căng tin 1.2 Hàm con, rương con Danh từ giống cái Căng tin Hàm con, rương con
  • Cantinier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ căng tin Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) chủ căng tin
  • Cantionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập thánh ca Danh từ giống đực Tập thánh ca
  • Cantique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thánh ca Danh từ giống đực Bài thánh ca
  • Canton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổng 1.2 Bang ( Thụy Sĩ) 1.3 Tỉnh ( Lúc-xăm-bua) 1.4 (giao thông; đường sắt) hạt 1.5 (từ...
  • Cantonade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ría sân khấu (nơi ngồi xem của các khán giả đặc biệt) Danh từ giống...
  • Cantonais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Quảng Châu Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Quảng Châu
  • Cantonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ canton canton
  • Cantonale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ canton canton
  • Cantonalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phân quyền địa phương Danh từ giống đực Chủ nghĩa phân quyền địa phương
  • Cantonaliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người chủ trương phân quyền địa phương (ở Thụy Sĩ) Danh từ giống đực...
  • Cantonaux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ canton canton
  • Cantonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cantonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cantonit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top